TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẽ hình ngoại tiếp

vẽ hình ngoại tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ đường tròn ngoại tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giãi bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miêu tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qũi đạo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vẽ hình ngoại tiếp

circumscribe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

vẽ hình ngoại tiếp

umschreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umbeschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschreibung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Dreieck mit einem Kreis umschreiben

vẽ một đường tròn ngoại tiếp với một tam giác.

ein umbeschriebener Kreis

một đường tròn ngoại tiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschreiben /vt/

1. (toán) vẽ hình ngoại tiếp; 2. trình bày, giãi bày, bày tỏ, diễn đạt; mô tả, miêu tả; 3. [nói] phỏng theo; 4. (ngôn ngữ) phiên âm, phiên.

Beschreibung /f =, -en/

1. [sự] mô tả, miêu tả; - einer Lébensgeschichte tiểu sủ; 2. [sự] viết đầy, viết hết; 3. (toán) [sự] vẽ hình ngoại tiếp; 4. chú dẫn, chú giải, đồ giải; 5.qũi đạo (của hành tinh).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

circumscribe

ngoại tiếp; vẽ hình ngoại tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum /schreiben (st. V.; hat)/

(bes Geom ) vẽ hình ngoại tiếp;

vẽ một đường tròn ngoại tiếp với một tam giác. : ein Dreieck mit einem Kreis umschreiben

umbeschreiben /(st. V.; hat) (Geom.)/

vẽ hình ngoại tiếp; vẽ đường tròn ngoại tiếp;

một đường tròn ngoại tiếp. : ein umbeschriebener Kreis

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umschreiben /vt/HÌNH/

[EN] circumscribe

[VI] vẽ hình ngoại tiếp