Việt
vẽ hình ngoại tiếp
ngoại tiếp
Anh
circumscribe
Đức
umschreiben
ngoại tiếp; vẽ hình ngoại tiếp
umschreiben /vt/HÌNH/
[EN] circumscribe
[VI] vẽ hình ngoại tiếp
To confine within bounds.