TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại tiếp

ngoại tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cuộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vẽ hình ngoại tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ngoại tiếp

circumscribed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

involving

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 circumscribe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circumscribed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circumscribe

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

circumscribe

ngoại tiếp; vẽ hình ngoại tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circumscribe, circumscribed /toán & tin/

ngoại tiếp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoại tiếp

(toán) Umschreibung f; vẽ ngoại tiếp umschreiben vt; vòng tròn ngoại tiếp Umkreis m

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circumscribed

ngoại tiếp

involving

ngoại tiếp; cuộn, quấn