umbilden /vt/
quấn, vấn (khăn); eine Krawatte umbilden thắt cơ ra vát.
zetteln /vt (dệt)/
quấn, cuồn (sợi dọc).
bespinnen /vt/
quấn, cuộn (chỉ); bespónne- ner Draht (kĩ thuật) dây cuộn; 2. phủ (mạng nhện).
Drall /m -{/
e)s, -e (lãthuật) [sự] xe, bện, quấn; độ săn, ren, rãnh xoắn.
bebinden /vt/
quấn, vấn, cuộn quanh; đan quanh, viền quanh.
herumschlagen /vt/
gói, bọc, quấn, vấn;
docken II /vt (kĩ thuật)/
quấn, vấn, cuốn, cuộn.
bewickeln /vt/
quấn, vấn, cuộn, cuổn... lại.
umstricken /vt/
1. quấn, vắn, cuộn quanh; 2. (nghía bóng) lừa gạt, lưỏng gạt, quyến rũ, làm mê hồn, làm say mê, làm đắm đuối, mê hoặc.
einhüllen /vt/
quấn quanh, bọc quanh, choàng kín, khoác kín, ù, quấn, bọc;
Einhüllung /f =, -en/
1. [sự] quấn quanh, choàng kín, khoác kín, ủ, quấn, bọc; 2. vỏ, bao lót, lóp.