TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ đảo

độ đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đo độ tròn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đảo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đung đưa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kéo tời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dao đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độ đảo

 beat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Checking of cylindricity

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

whipping

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

whip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ đảo

Zylindrizitätsmessung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Peitschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rundlaufprüfung einer Welle

Kiểm tra độ lệch tâm (độ đảo) của trục máy

Rundlaufprüfung einer Hülse

Kiểm tra độ lệch tâm (độ đảo) của ống lót

Für Unterschieds- oder Rundlaufmessungen ist eine stabile Haltevorrichtung zu verwenden (Bild 2).

Đối với phương pháp đo chênh lệch hoặc đo lệch tâm (độ đảo), phải có một gá kẹp ổn định (Hình 2).

Die Elektromotoren werden mit Wellen ohne Passfedernut gefertigt,weil hierbei geringste Unwuchten und hohe Rundlaufgenauigkeiten zu erreichen sind.

Các động cơ điện được chế tạo với trục quay không có rãnh then để đạt độ mất cân bằng nhỏ nhất và độ chính xác đồng tâm (độ đảo) cao ở tốc độ nhanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Peitschen /n -s/

1. (kĩ thuật) [hiện tượng, sự] dao đông, chấn động, rung, mạch động, xung động; 2. (cơ khí) độ đảo; 3. (vô tuyến điện) phách, nhịp đập; 4. [sự] chải, gô, đập (bột giấy).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

whipping

sự trục (bằng tời), sự đảo, độ đảo

whip

đung đưa, độ đảo, tời, quấn, kéo tời

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Zylindrizitätsmessung

[VI] Đo độ tròn , độ đảo

[EN] Checking of cylindricity

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beat /xây dựng/

độ đảo