Việt
đung đưa
lúc lắc
dao động
độ đảo
tời
quấn
kéo tời
sự lật
sự nghiêng
độ nghiêng
độ dốc
bạt
mui che
Anh
pendulate
pendulous
oscillate
whip
tilt
Rotkäppchen schlug die Augen auf, und als es sah, wie die Sonnenstrahlen durch die Bäume hin und her tanzten und alles voll schöner Blumen stand, dachte es:
Khăn đỏ mở to mắt ra nhìn. Em thấy ánh nắng rập rờn qua cành cây đung đưa, đó đây toàn là hoa thơm cỏ lạ, em nghĩ bụng:-
»Ein Jahr älter geworden.« Auf der Terrasse schaukeln die Frauen in ihren Stühlen und blicken in die Nacht hinaus.
Thêm một tuổi. Ngoài sân hai bà ngồi đung đưa trên ghế xích đu, mắt nhìn vào bóng đêm.
Innerhalb ihres Kreises schwingt, zwölf Meter hoch aufgehängt, ein schweres bronzenes Pendel, schimmert im Kerzenlicht.
Một quả lắc bằn đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét.
On the porch, the women swing and look into the night.
Ngoài sân hai bà ngồi đung đưa trên ghế xích đu, mắt nhìn vào bóng đêm.
Inside their circle, a massive bronze pendulum swings from a height of twelve meters, glints in the candlelight.
Một quả lắc bằng đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét.
lúc lắc, dao động, đung đưa
đung đưa, độ đảo, tời, quấn, kéo tời
sự lật, sự nghiêng, lúc lắc, đung đưa, độ nghiêng, độ dốc, bạt, mui che
pendulate, pendulous