Việt
mui che
tấm bạt che
sự lật
sự nghiêng
lúc lắc
đung đưa
độ nghiêng
độ dốc
bạt
Anh
tilt
awning
Đức
Sonnensegel
sự lật, sự nghiêng, lúc lắc, đung đưa, độ nghiêng, độ dốc, bạt, mui che
Sonnensegel /nt/VT_THUỶ/
[EN] awning
[VI] tấm bạt che, mui che
tilt /ô tô/