TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mui che

mui che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm bạt che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lúc lắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đung đưa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mui che

 tilt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

awning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tilt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mui che

Sonnensegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tilt

sự lật, sự nghiêng, lúc lắc, đung đưa, độ nghiêng, độ dốc, bạt, mui che

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonnensegel /nt/VT_THUỶ/

[EN] awning

[VI] tấm bạt che, mui che

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tilt /ô tô/

mui che

 tilt

mui che