TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm bạt che

tấm bạt che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mui che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấm bạt che

awning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm bạt che

Sonnensegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Markise quietscht leise, als der Hutmacher seinen Laden in der Marktgasse erreicht.

Tấm bạt che nắng khẽ kẽo kẹt khi người thợ làm mũ đến cửa hiệu trên Marktgasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An awning creaks quietly as the milliner arrives at his shop on Marktgasse.

Tấm bạt che nắng khẽ kẽo kẹt khi người thợ làm mũ đến cửa hiệu trên Marktgasse.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonnensegel /nt/VT_THUỶ/

[EN] awning

[VI] tấm bạt che, mui che