Việt
tấm bạt che
mui che
Anh
awning
Đức
Sonnensegel
Eine Markise quietscht leise, als der Hutmacher seinen Laden in der Marktgasse erreicht.
Tấm bạt che nắng khẽ kẽo kẹt khi người thợ làm mũ đến cửa hiệu trên Marktgasse.
An awning creaks quietly as the milliner arrives at his shop on Marktgasse.
Sonnensegel /nt/VT_THUỶ/
[EN] awning
[VI] tấm bạt che, mui che