Việt
Chái
tấm bạt che
mui che
Anh
Awning
Đức
Sonnensegel
Pháp
taud
tente
An awning is cranked in a shop on Marktgasse.
Tiếng mái bạt che mưa nắng được quay thả xuống ở một cửa hàng trên Marktgasse.
An awning creaks quietly as the milliner arrives at his shop on Marktgasse.
Tấm bạt che nắng khẽ kẽo kẹt khi người thợ làm mũ đến cửa hiệu trên Marktgasse.
awning /FISCHERIES/
[DE] Sonnensegel
[EN] awning
[FR] taud; tente
Sonnensegel /nt/VT_THUỶ/
[VI] tấm bạt che, mui che