Anh
awning
Đức
Sonnensegel
Pháp
tente
taud
taud,tente /FISCHERIES/
[DE] Sonnensegel
[EN] awning
[FR] taud; tente
tente [tôt] n. f. 1. Lều, rạp, trại, tăng. Camper sous la tente: cắm trại. > Loc. Bóng Se retirer sous sa tente: Rút lui, không tham gia hành động nữa. 2. GPHÀU Tente du cervelet: Lều tiểu não.