Việt
buồm mặt trời
tấm bạt che
mui che
tấm vải bạt che nắng thiết bị tận dụng năng lượng mặt trời trên các tàu không gian
Anh
awning
solar sail
Đức
Sonnensegel
Pháp
taud
tente
Sonnensegel /das/
tấm vải bạt che nắng thiết bị tận dụng năng lượng mặt trời trên các tàu không gian;
Sonnensegel /FISCHERIES/
[DE] Sonnensegel
[EN] awning
[FR] taud; tente
Sonnensegel /nt/DHV_TRỤ/
[EN] solar sail
[VI] buồm mặt trời
Sonnensegel /nt/VT_THUỶ/
[VI] tấm bạt che, mui che