TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sonnensegel

buồm mặt trời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm bạt che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mui che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm vải bạt che nắng thiết bị tận dụng năng lượng mặt trời trên các tàu không gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sonnensegel

awning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solar sail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sonnensegel

Sonnensegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sonnensegel

taud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonnensegel /das/

tấm vải bạt che nắng thiết bị tận dụng năng lượng mặt trời trên các tàu không gian;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonnensegel /FISCHERIES/

[DE] Sonnensegel

[EN] awning

[FR] taud; tente

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonnensegel /nt/DHV_TRỤ/

[EN] solar sail

[VI] buồm mặt trời

Sonnensegel /nt/VT_THUỶ/

[EN] awning

[VI] tấm bạt che, mui che