Anh
awning
Đức
Sonnensegel
Pháp
taud
tente
taud,tente /FISCHERIES/
[DE] Sonnensegel
[EN] awning
[FR] taud; tente
taud [ta] n. m. HÁI vải che (che thuyền khi mưa). Taud d’un canot de sauvetage: vải che của chiếc canô cứu hộ.