bias, gradient, heeling, inclination
sự nghiêng
inclination, plunge, skew, slant, splay, tilt
sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh)
inclination /điện tử & viễn thông/
sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh)
bias, cant
sự nghiêng
skew, slant
sự nghiêng
Một đường nghiêng, mặt phẳng hay hướng của chuyển động.
An inclined line, surface, or direction of movement.
slant, slanted
sự nghiêng
tilt, tilting
sự nghiêng
tilting
sự nghiêng
declination, Declination, decline, declivity, degree of bank, deviation
sự nghiêng, độ nghiêng
declination /y học/
sự nghiêng, độ nghiêng
miter, mitre /cơ khí & công trình/
sự nghiêng 45o
miter
sự nghiêng 45o
mitre
sự nghiêng 45o