tilt /xây dựng/
phủ bạt
tilt /điện lạnh/
góc nghiêng (ăng ten, rađa)
tilt
đổ nghiêng
tilt /ô tô/
che mui
tilt /ô tô/
mui che
tilt
mui che
tilt /xây dựng/
rèn bằng bùa đòn
tilt /hóa học & vật liệu/
bạt nghiêng
tilt
độ chao
tilt
che mui
slope, tilt /xây dựng/
đặt nghiêng
pattern taper, tilt
độ dốc đúc
felt side, tilt
mặt chăn bạt (của giấy)
splay, tilt, flanning /xây dựng/
tạo mặt vát
Mặt nghiêng bên trong của một cửa sổ, đố cửa sổ, bếp lò hoặc cửa ra vào từ khung tới mặt trong của một bức tường.
The internal splay of a window, window jamb, fireplace, or doorway from the frame to the inner face of a wall.
angle of slope, tilt
góc nghiêng mặt dốc
heeling, slant, tilt
độ chao
slope coefficient, splay, tilt
hệ số độ nghiêng
sloping apron, sway, tilt
sân giảm sức nghiêng