TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổ nghiêng

đổ nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đổ nghiêng

 tilt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tilt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Mischungsbestandteile wie Kautschuk, Ruße, helleFüllstoffe, Kautschuk-Chemikalien, Weichmacher werden ma-nuell mit Hilfe von Kippkübeln halb- bzw. vollautomatisch über Dosier-Verwiegeanlagen eingegeben.

nhạt, hóa chất cao su, chất làm mềm được cho vào bằngay với sự hỗ trợ của các gầu chứa có thể đổ nghiêng bằnghệ thống cân định liều lượng bán tự động hoặc hoàn toàn tự động.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einspurige Fahrzeuge sind im Stand instabil, sie kippen um.

Xe một vệt bánh không vững vàng khi đứng yên và sẽ đổ nghiêng qua một bên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tilt

đổ nghiêng

tilt

đổ nghiêng