Việt
mặt chăn bạt
phía trên
phía phớt
Anh
felt side
tilt
Đức
Schönseite
Oberseite
Filzseite
felt side /toán & tin/
felt side, tilt
mặt chăn bạt (của giấy)
Schönseite /f/GIẤY/
[EN] felt side
[VI] mặt chăn bạt (của giấy)
Oberseite /f/IN/
[VI] phía trên, phía phớt
Filzseite /f/IN/
[VI] phía phớt