TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía trên

phía trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngược lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía phớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ng ỏ dạng đầy đủ a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phía trên

top side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

felt side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 above

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 felt side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atop

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

phía trên

ober

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

he

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oberseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sie werden in Anführungszeichen geschrieben (vorn unten, hinten oben)

Chúng được ghi trong dấu ngoặc kép (ở trước phía dưới, ở sau phía trên)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im nicht gedrückten Zustand ist die Rolle in oberer Position.

Khi không bị nén, con lăn ở vị trí phía trên.

Nach oben wird der Kolben in beiden Ebenen schmäler (ballig).

Lên phía trên, piston nhỏ hơn trong cả hai mặt (vòng cầu).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

obere Führungsholme

Thanh dẫn hướng phía trên

obere Eckumlenkung

Phần uốn góc phía trên

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ober e Élbe

vùng thượng lưu sông Enbơ; 2. tói cao, tổng;

die ober en Schulklassen

các ldp lón trong trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die obere Reihe

hàng trên

am oberen Rand

ở lề trên

das oberste Stockwerk

tầng trên cùng

die Wahrheit ist oberstes Gebot

sự thật là nguyên tắc tối thượng

das Oberste zuunterst kehren (ugs.)

lục lọi lung tung, làm rối tung.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herauf /adv/

lên trên, phía trên, ngược,

ober /(dù/

1. trên, phía trên, thượng, thượng nguồn; die ober e Élbe vùng thượng lưu sông Enbơ; 2. tói cao, tổng; die ober en Schulklassen các ldp lón trong trường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberseite /f/IN/

[EN] felt side

[VI] phía trên, phía phớt

Oberseite /f/GIẤY/

[EN] top side

[VI] mặt trên, phía trên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

top side

mặt trên, phía trên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ober /(Adj.)/

trên; phía trên;

hàng trên : die obere Reihe ở lề trên : am oberen Rand tầng trên cùng : das oberste Stockwerk sự thật là nguyên tắc tối thượng : die Wahrheit ist oberstes Gebot lục lọi lung tung, làm rối tung. : das Oberste zuunterst kehren (ugs.)

he /rauf [he'rauf] (Adv.)/

lên trên; phía trên; ngược lên;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

atop

trên, phía trên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

felt side /toán & tin/

phía trên

top side /toán & tin/

phía trên

 above, felt side, top side

phía trên