TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt trên

mặt trên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt phải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt trên

top side

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

top surface

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upstream face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upper surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

face-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt trên

Oberteil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

obere Seite

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Oberseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberseitenanschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Volumenbezogene Oberfläche in cm2/cm3

Diện tích bề mặt trên thể tích [cm2/cm3]

Massenbezogene Oberfläche in cm2/g

Diện tích bề mặt trên khối lượng [cm2/g]

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pulverbett

Lớp mặt trên hộp nạp bột

Oberseitige Beschichtungsanlage

Bộ phận phủ lớp mặt trên

Rakelschneiden

Tấm gạt Bộ phận phủ lớp mặt trên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

top side

mặt trên, phía trên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberseite /f/VTHK/

[EN] upper surface

[VI] mặt trên (cánh quạt)

Oberseite /f/GIẤY/

[EN] top side

[VI] mặt trên, phía trên

Oberseitenanschluß /m/KT_ĐIỆN/

[EN] face-up

[VI] mặt trên, mặt phải, mặt phẳng (mối nối)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back, face side, face-up, top

mặt trên

 upstream face

mặt trên (đập)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặt trên

Oberteil n, obere Seite f mặt tròn Scheibe f; rundes Gesicht n;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

top surface

mặt trên