TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phẳng

mặt phẳng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái bào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt bằng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy bay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miền đất phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu băng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm dẹt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán trục phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plana

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt phải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồng bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1.mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt tự do gravel ~ gương lò sa khoáng joint ~ mặt thớ nứt overriding ~ bề mặt nghịch chờm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bề mặt địa lý pinacold ~ mặt pinacoit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt song điện shore ~ mặt bờ biển raise ~ mặt nắng working ~ gương lò đang hoạt động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
mặt con phẳng

mặt con phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt phẳng

plane

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

planar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plane surface

 
Từ điển toán học Anh-Việt

flat surface

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

face-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

face

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
mặt con phẳng

 flat facet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat facet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt phẳng

Ebene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fläche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ebenflächig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberseitenanschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mặt con phẳng

Flachfacette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

planparallele Werkstücke

Chi tiết có mặt phẳng song song

:: Werkstofftrennung (3) in der Scherebene

:: Tách vật liệu (3) trên mặt phẳng trượt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geneigte Ebene

Mặt phẳng nghiêng

Neigungswinkel der Ebene

Độ nghiêng của mặt phẳng

Auf die Fläche A wirkende Normalkraft

Lực chuẩn tác dụng lên mặt phẳng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Ebene der Naturwissenschaften

lĩnh vực khoa học tự nhiên;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schiefe Ebene

mặt phẳng nghiêng

parallele Ebene

mặt phẳng song song

auf die schiefe Ebene geraten/kommen

hư hỏng, suy đồi, lầm đường lạc lôì.

ein Würfel hat sechs Flächen

một con súc sắc có sáu mặt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

face

1.mặt, bề mặt; mặt phẳng, mặt bằng 2.gương (lò) ~ wheel bàn mài ~ width b ề rộ ng của m ặ t cắt gọ t active ~ gương lò hoạt động articular ~ mặt khớp phiến beach ~ mặt bãi biển bent ~ gương lò cong bounding ~ mặt ranh giới coal ~ gương lò than composition ~ mặt mọc ghép development ~ gương lò đang khai thác fault ~ mặt đứt gãy (mặt phay) free ~ mặt lộ, mặt tự do gravel ~ gương lò (khai thác) sa khoáng joint ~ mặt thớ nứt overriding ~ bề mặt nghịch chờm, bề mặt địa lý pinacold ~ mặt pinacoit, mặt song điện (của tinh thể) shore ~ mặt bờ biển raise ~ mặt nắng working ~ gương lò đang hoạt động

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ebene /f =, -n/

1. đồng bằng, bình nguyên; 2. mặt, mặt phẳng; schiefe - mặt nghiêng; 3. (nghĩa bóng) bình diện, phương diện, lĩnh vực, mặt; die Ebene der Naturwissenschaften lĩnh vực khoa học tự nhiên; auf hoher [höchster] - ỏ múc cao.

Fläche /f =, -n/

1. mặt phẳng, bình diện, mặt, diện; diện tích, bề mặt, khu vực, quảng trưòng; cánh đồng, đồng ruộng; lãnh thổ, cương thổ, địa phận, địa hạt, hạt, vùng, khu; 2. đồng bằng, bình nguyên; 3. (toán) diện tích, bề mặt, mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ebene /die; -, -n/

(Geom , Physik) bề mặt; mặt phẳng (Fläche);

mặt phẳng nghiêng : schiefe Ebene mặt phẳng song song : parallele Ebene hư hỏng, suy đồi, lầm đường lạc lôì. : auf die schiefe Ebene geraten/kommen

Fläche /[’flexa], die; -, -n/

mặt phẳng; bề mặt; mặt; diện;

một con súc sắc có sáu mặt. : ein Würfel hat sechs Flächen

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Plane

mặt bằng, mặt phẳng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Plane

mặt bằng, mặt phẳng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plane

mặt phẳng; cái bào; dao (gia công gò)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ebene /f/HÌNH/

[EN] plane

[VI] mặt phẳng

Ebene /f/CƠ/

[EN] flat

[VI] mặt phẳng

ebenflächig /adj/CNSX/

[EN] planar

[VI] (thuộc) mặt phẳng, phẳng, plana

Oberseitenanschluß /m/KT_ĐIỆN/

[EN] face-up

[VI] mặt trên, mặt phải, mặt phẳng (mối nối)

Flachfacette /f/SỨ_TT/

[EN] flat facet

[VI] mặt con phẳng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flat surface

mặt phẳng

plane

mặt, mặt phẳng, cái bào, trình độ, máy bay

flat

mặt phẳng, miền đất phẳng, vật liệu băng (hẹp), tấm dẹt, cán trục phẳng

Từ điển toán học Anh-Việt

plane surface

mặt phẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat

mặt phẳng

1.Bề mặt được sơn mờ hoặc xỉn 2.dải sắt hoặc thép có chứa hình chữ nhật chéo ngang.

1. a dull or matte painted surface.a dull or matte painted surface.2. a strip of iron or steel containing a rectangular cross section.a strip of iron or steel containing a rectangular cross section..

planar, smooth, flat /xây dựng/

mặt phẳng

Một cái gì mà bằng phẳng sử dụng trong 1các cấu trúc trong xây dựng có bề mặt phẳng như là bề mặt mái.

 flat facet

mặt con phẳng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

plane

mặt phẳng