Ebene /f =, -n/
1. đồng bằng, bình nguyên; 2. mặt, mặt phẳng; schiefe - mặt nghiêng; 3. (nghĩa bóng) bình diện, phương diện, lĩnh vực, mặt; die Ebene der Naturwissenschaften lĩnh vực khoa học tự nhiên; auf hoher [höchster] - ỏ múc cao.
Fläche /f =, -n/
1. mặt phẳng, bình diện, mặt, diện; diện tích, bề mặt, khu vực, quảng trưòng; cánh đồng, đồng ruộng; lãnh thổ, cương thổ, địa phận, địa hạt, hạt, vùng, khu; 2. đồng bằng, bình nguyên; 3. (toán) diện tích, bề mặt, mặt.