Việt
tấm dẹt
tôn phẳng
mặt phẳng
miền đất phẳng
vật liệu băng
cán trục phẳng
Anh
flat sheet
flat
tấm dẹt, tôn phẳng
mặt phẳng, miền đất phẳng, vật liệu băng (hẹp), tấm dẹt, cán trục phẳng