Schallschluckdekor /m/ÂM/
[EN] flat
[VI] trang cụ hấp thụ âm
Wohnung /f/XD/
[EN] flat
[VI] căn hộ
Panne /f/CƠ/
[EN] flat
[VI] sự xẹp lốp, sự hết hơi (bánh xe)
glätten /vt/CT_MÁY/
[EN] flat
[VI] dát mỏng, cán dẹt, cán phẳng
Erniedrigungszeichen /nt/ÂM/
[EN] flat
[VI] đơn điệu, đồng đều (âm nhạc)
Ebene /f/CƠ/
[EN] flat
[VI] mặt phẳng
Flach- /pref/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] flat
[VI] phẳng (tiền tố)