TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flat

phẳng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

miền đất phẳng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán dẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phảng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mặt bằng

 
Tự điển Dầu Khí

bãi cạn

 
Tự điển Dầu Khí

vỉa nằm ngang

 
Tự điển Dầu Khí

bằng

 
Tự điển Dầu Khí

trang cụ hấp thụ âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

căn hộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xẹp lốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hết hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dát mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn điệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng đều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.đồng bằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền đất phẳng 2.vùng đất thấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng đất lầy 3.bãi cạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lòng 4.vỉa nằm ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch nằm ngang ~ surface bề mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ ph ẳng ~ land vùng đấ t bằng alkali ~ bồn nhỏ nước muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bồn muối kiềm alluvial ~ đồng bằng bồi tích barrier ~ mặt chắn muck ~ đồng bằng lầy mud ~ bãi bùn cạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng lầy thấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích cửa tam giác reef ~ mặt ám tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt rạn strand ~ bãi bằng ven biển tidal ~ bãi thuỷ triều tidal mud ~ bãi bùn thuỷ triều valley ~ bãi bồi thung lũng whole ~ mặt bằng khai thác sandstone ~ cát kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bằng phẳng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhẵn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bẹt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vật liệu băng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm dẹt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán trục phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết bạt phăng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dầu phăng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cạnh vát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm tù

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

flat

flat

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

flat

Ebene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Flach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schallschluckdekor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wohnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Panne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glätten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erniedrigungszeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flach-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Watt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rammplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leere

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plan

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

platt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

flat

généralement plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laissée souvant à nu par la marée descendante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plateau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He waits longingly for a particular day he remembers in the future when he and his friend will have sandwiches on a low flat table, when he will describe his fear of growing old and unloved and his friend will nod gently, when the rain will slide down the glass of the window.

Ông nôn nóng chờ đợi một ngày nhất định trong tương lai, cái ngày mà ông nhớ rằng hia người ngồi ăn bánh mì bơ tại một cái bàn thấp, đơn giản và ông sẽ nói về nỗi lo mình sẽ già và không được thương mến, bạn ông sẽ gật đầu thông cảm và mưa sẽ rơi trên kính cửa sổ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flat

vết bạt phăng; dầu phăng (bua); cạnh vát; sự bạt; sự làm tù (đính ren)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flat

mặt phẳng, miền đất phẳng, vật liệu băng (hẹp), tấm dẹt, cán trục phẳng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Flat

phẳng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

flat

(tt) bằng phang, .doi, đong tình, dong.phục, dếu đểu; (dt) căn.buồng, mặt bang. (Mỹ) flat-fee - tiền thù lao trả khoán. - flat rate of pay - thuế suất không thay dôi trên lương. - flat rate of tax - thue định suat (dinh trước tùy tài sàn mỗi người). - flat quotation - sự định giá, thị giá không có lời. không thay.dạng, đồng.phòng, căn flaw : tì vét, đường rạn nứt, thiêu sót, khuyết diem. [L] khuyết điếm về hình thức (kéo theo sự vô hiệu).

Từ điển toán học Anh-Việt

flat

phẳng; bẹt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FLAT

a) mặt san; tơ cãn hộ (a) Bề mặt sơn không bóng (b) Thuật ngữ Anh vã úc đê’ chi một căn hộ cho thuê. Ngôi nhà được coi như là một khối các căn hạ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eben

flat

Ebene

(on the) flat

flach

flat

leere

flat (battery)

plan

flat

platt

flat

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

flat

Bằng phẳng, nhẵn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat

cán dẹt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flat /SCIENCE/

[DE] Flach; Watt

[EN] flat

[FR] généralement plate; laissée souvant à nu par la marée descendante; surface

flat

[DE] Rammplatte

[EN] flat

[FR] plateau

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flat

1.đồng bằng, miền đất phẳng 2.vùng đất thấp, vùng đất lầy 3.bãi cạn; lòng (sông) 4.vỉa nằm ngang, mạch nằm ngang ~ surface bề mặt, chỗ ph ẳng ~ land vùng đấ t bằng alkali ~ bồn nhỏ nước muối, bồn muối kiềm (trong sa mạc) alluvial ~ đồng bằng bồi tích barrier ~ mặt chắn muck ~ đồng bằng lầy mud ~ bãi bùn cạn (ở cửa sông); vùng lầy thấp; trầm tích cửa tam giác reef ~ mặt ám tiêu, mặt rạn strand ~ bãi bằng ven biển tidal ~ bãi thuỷ triều tidal mud ~ bãi bùn thuỷ triều valley ~ bãi bồi thung lũng whole ~ mặt bằng (chuẩn bị) khai thác sandstone (or limestone) ~ cát kết (hay đá vôi)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schallschluckdekor /m/ÂM/

[EN] flat

[VI] trang cụ hấp thụ âm

Wohnung /f/XD/

[EN] flat

[VI] căn hộ

Panne /f/CƠ/

[EN] flat

[VI] sự xẹp lốp, sự hết hơi (bánh xe)

glätten /vt/CT_MÁY/

[EN] flat

[VI] dát mỏng, cán dẹt, cán phẳng

Erniedrigungszeichen /nt/ÂM/

[EN] flat

[VI] đơn điệu, đồng đều (âm nhạc)

Ebene /f/CƠ/

[EN] flat

[VI] mặt phẳng

Flach- /pref/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] flat

[VI] phẳng (tiền tố)

Tự điển Dầu Khí

flat

[flæt]

  • danh từ

    o   mặt bằng

    - Mặt bằng chạy dọc theo chiều dài của cần chủ lực có bốn hoặc sáu cạnh.

    - Mặt đứt gãy chờm gần song song với lớp.

    o   miền đất phẳng, bãi cạn; vỉa nằm ngang

  • tính từ

    o   bằng, phẳng

    §   reef flat : mặt ám tiêu, mặt rạn

    §   river flat : lòng sông

    §   strand flat : bãi bằng ven biển

    §   flat hole : giếng bầu dục

    §   flat spot : mặt phản xạ địa chấn nằm ngang

    §   flat-bottom mill : dụng cụ nghiền đáy phẳng

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    flat

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    flat

    flat

    ad. smooth; having no high places

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    flat

    phảng