TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plan

Kế hoạch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẳng phiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản vẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơ đồ trình bày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biểu đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơ đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giản đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plana

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phẳng lì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ hiểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt phẳng rộng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

plan

plan

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drawing

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scheme

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

layout

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

template

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

even

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flat

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

strategy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

image

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

planar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

design

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

plan

Plan

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Entwurf

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schema

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Organisationsplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Design

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

eben

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Grundriss

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

glatt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

plan

plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

complexe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zusammenstellung eines Service-Paketes, z.B. gestempelter Service-Plan, Einlegeblatt, Mobilitätsgarantie; ggf. Spiegelanhänger mit Visitenkarte des Mechanikers, Visitenkarte des Service- Beraters, Werbematerial, händlerindividueller Kundenfragebogen.

Tổng hợp bộ hồ sơ dịch vụ, thí dụ như chương trình bảo trì có đóng dấu, giấy tờ liên quan, giấy bảo đảm phương tiện di chuyển thay thế, cũng có thể treo thêm trên kính chiếu hậu (để dễ thấy) danh thiếp của kỹ thuật viên, danh thiếp của nhân viên tư vấn dịch vụ, các giấy quảng cáo, bảng tham khảo ý kiến khách hàng của doanh nghiệp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die zu verschweißenden Rohrenden müssen sehr sorgfältig plan bearbeitet werden.

Hai đầu ống cần hàn phải được gia công thật phẳng trước.

Bei der Lagerung müssen die Profile ganzflächig und plan über die ganze Länge aufliegen, um Durchbiegungen und Deformierungen zu vermeiden.

Khi lưu trữ, các profin phải được đặt nằm toàn bộ bề mặt và bằng phẳng suốt chiều dài để tránh độ võng và biến dạng.

Um ein gebogenes Bauteil nach Plan fertigenzu können, muss zunächst ein gerades Stückvon einem entsprechenden Halbzeug mit dernotwendigen Länge abgetrennt werden.

Để có thể gia công một chi tiết uốn cong đúng như bản thiết kế, trước hết phải cắt một đoạn mẫu thẳng có chiều dài cần thiết từ bán thành phẩm thẳng tương ứng.

:: Den Probekörper plan auf die Unterlage legen und die Vorprüfkraft so aufbringen, dass der Berührungspunkt des Eindringkörpers mindestens 10 mm vom Rand der Probe entfernt ist.

:: Mẫu thử được đặt b ằng phẳng trên một lớp đệmlót và chỉnh tải đặt trước sao cho điểm tiếp xúccủa đầu thử (viên bi) cách mép của mẫu thử ít nhất 10 mm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường được dùng trong thành ngữ

jmdn., etw. auf den Plan rufen: tạo điều kiện xuất hiện, tạo điều kiện cho ai hay việc gì

auf đen Plan treten/auf dem Plan erscheinen

đã xuất hiện (và đang hành động).

der Plan muss geheim gehalten werden

kế hoạch cần phải được giữ kin.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

eben,Grundriss,Plan,glatt

plan

eben, Grundriss, Plan, glatt

Từ điển Polymer Anh-Đức

design

Entwurf, Plan, Design

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plan /[pla:n] (Adj.) (bes. Fachspr.)/

bằng; phẳng; dẹt; phẳng phiu (eben, nicht gewölbt);

Plan /der (geh. veraltet)/

mặt phẳng rộng lớn;

thường được dùng trong thành ngữ : jmdn., etw. auf den Plan rufen: tạo điều kiện xuất hiện, tạo điều kiện cho ai hay việc gì auf đen Plan treten/auf dem Plan erscheinen : đã xuất hiện (và đang hành động).

Plan /der; -[e]s, Pläne/

kế hoạch; chương trình;

der Plan muss geheim gehalten werden : kế hoạch cần phải được giữ kin.

Plan /der; -[e]s, Pläne/

ý định; dự định; ý đồ (Absicht, Vorhaben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

plan /a/

1. bằng, phẳng, dẹt, phẳng phiu, phẳng lì; 2. rõ ràng, dễ hiểu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plan /m/XD/

[EN] drawing

[VI] bản vẽ

Plan /m/CNSX/

[EN] image

[VI] ảnh (vận tốc)

Plan /m/CƠ/

[EN] layout

[VI] sơ đồ trình bày

Plan /m/V_LÝ/

[EN] chart

[VI] biểu đồ, sơ đồ, giản đồ

Plan /m/VT_THUỶ/

[EN] plan

[VI] kế hoạch; sơ đồ

plan /adj/HÌNH/

[EN] planar

[VI] phẳng, bằng; plana, mặt bằng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Plan

[DE] Plan

[EN] plan, scheme, strategy

[FR] Plan

[VI] Kế hoạch

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plan

even

plan

flat

Plan

layout

Plan

plan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plan /SCIENCE/

[DE] Plan

[EN] plan

[FR] plan

Plan

[DE] Plan

[EN] template

[FR] complexe

Plan /AGRI/

[DE] Plan

[EN] plan

[FR] plan

Organisationsplan,Plan /IT-TECH/

[DE] Organisationsplan; Plan

[EN] plan

[FR] plan

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Plan

plan

Plan

Plan

drawing

Plan

Plan,Schema,Entwurf

scheme

Plan, Schema, Entwurf