TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phẳng rộng lớn

mặt phẳng rộng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mặt phẳng rộng lớn

Plan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường được dùng trong thành ngữ

jmdn., etw. auf den Plan rufen: tạo điều kiện xuất hiện, tạo điều kiện cho ai hay việc gì

auf đen Plan treten/auf dem Plan erscheinen

đã xuất hiện (và đang hành động).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plan /der (geh. veraltet)/

mặt phẳng rộng lớn;

jmdn., etw. auf den Plan rufen: tạo điều kiện xuất hiện, tạo điều kiện cho ai hay việc gì : thường được dùng trong thành ngữ đã xuất hiện (và đang hành động). : auf đen Plan treten/auf dem Plan erscheinen