drawing
o sự kéo ra, sự rút ra, sự lấy ra; sự can vẽ; bản vẽ; sự ram (kim loại)
§ drawing back : sự sụp mỏ; sự co lại, sự teo lại
§ drawing back the pillars : sự rút bỏ gỗ chống hầm lò
§ drawing off : sự dẫn khí, sự lấy quặng (ra khỏi lò)
§ drawing out : sự lấy ra, sự trích ly, sự khai thác
§ elevation drawing : sự kéo lên
§ line drawing : sơ đồ
§ map drawing : sự vẽ bản đồ
§ pillar drawing : sự rút gỗ trụ chống ở mỏ
§ prop drawing : sự tháo gõ chống lò
§ profile drawing of the hole : mặt cắt dọc của lỗ khoan
§ scale drawing : sự vẽ theo tỉ lệ