Việt
sự tóe lửa
sự nhấp nháy
kéo
duỗi dài
dỡ liệu
sự vẽ
bản vẽ
sự chuốt
sự lấy mẫu khỏi khuôn
ra lò
sự ram
sự nhổ
sự giát
Anh
scintillation
drawing
sự tóe lửa, sự nhấp nháy
kéo, duỗi dài, dỡ liệu, sự vẽ, bản vẽ, sự chuốt, sự tóe lửa (hàn), sự lấy mẫu khỏi khuôn (đúc), ra lò, sự ram (nhiệt luyện thép), sự nhổ (đinh), sự giát