Việt
sự lấy mẫu khỏi khuôn
kéo
duỗi dài
dỡ liệu
sự vẽ
bản vẽ
sự chuốt
sự tóe lửa
ra lò
sự ram
sự nhổ
sự giát
Anh
drawing
Đức
Ausheben
kéo, duỗi dài, dỡ liệu, sự vẽ, bản vẽ, sự chuốt, sự tóe lửa (hàn), sự lấy mẫu khỏi khuôn (đúc), ra lò, sự ram (nhiệt luyện thép), sự nhổ (đinh), sự giát
Ausheben /nt/CNSX/
[EN] drawing
[VI] sự lấy mẫu khỏi khuôn (đúc)