TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ram

sự ram

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

măt hạn chế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự biến cứng khi ram

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỗn hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xử lý nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngâm tẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đánh lửa sớm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nổ sau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nổ của khí xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự yếu đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loại bỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vụn thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phác thảo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rỗ xốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuyết điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trở ngại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mất mát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thua lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cục rời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh rời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàm lượng cacbon danh định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thấm ướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm bão hòa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

là

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nắn phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

duỗi dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dỡ liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản vẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tóe lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lấy mẫu khỏi khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ra lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự ram

Tempering

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

temper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawing back

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

back drawing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

drawing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anneal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

draw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawback

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

temper hardening

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

annealing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 anneal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tempering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back fire-wood

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

abatement

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

draw-back

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự ram

Anlassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Tempern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorspannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausglühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausheilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawing back

sự ram

tempering

sự ram, hỗn hợp, xử lý nhiệt (gạch dầu cốc), sự ngâm tẩm

back fire-wood

sự ram, sự đánh lửa sớm, sự nổ sau, sự nổ của khí xả

abatement

sự giảm, sự ram, sự khử ôxy, sự yếu đi, loại bỏ, vụn thải (trong xẻ gỗ, đẽo đá, gò kim loại)

draw

sự kéo, sự hút, sự chuốt, sự vẽ (kỹ thuật), sự phác thảo, sự ram, rỗ xốp

draw-back

khuyết điểm, trở ngại, sự mất mát, sự thua lỗ, sự ram, cục rời, mảnh rời (của khuôn đúc)

temper

sự ram, độ cứng, sự trộn (vữa), hàm lượng cacbon danh định, sự tẩm, thấm ướt, làm bão hòa, hỗn hợp, là, nắn phẳng

drawing

kéo, duỗi dài, dỡ liệu, sự vẽ, bản vẽ, sự chuốt, sự tóe lửa (hàn), sự lấy mẫu khỏi khuôn (đúc), ra lò, sự ram (nhiệt luyện thép), sự nhổ (đinh), sự giát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anneal, annealing

sự ram

temper

sự ram (xử lý nhiệt thép)

tempering

sự ram (thép)

 draw

sự ram (thép)

 draw, tempering /cơ khí & công trình/

sự ram (thép)

 temper

sự ram (xử lý nhiệt thép)

anneal, temper

sự ram

temper

sự ram

tempering

sự ram

draw /cơ khí & công trình/

sự ram (thép)

 tempering /cơ khí & công trình/

sự ram (thép)

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anlassen

[EN] tempering

[VI] Sự ram

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tempern /nt/CT_MÁY/

[EN] tempering

[VI] sự ram

Vorspannen /nt/SỨ_TT/

[EN] tempering

[VI] sự ram

Anlassen /nt/CNSX/

[EN] drawing, temper

[VI] sự ram (xử lý nhiệt thép)

Ausglühen /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] anneal

[VI] sự tôi, sự ram (thép)

Ausheilen /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] annealing

[VI] sự ủ, sự tôi, sự ram

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Tempering

sự ram

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

back drawing

sự ram (thép)

temper hardening

sự ram, sự biến cứng khi ram

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drawing back

sự ram

back drawing

sự ram (thép)

drawback

sự ram; măt hạn chế