TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drawback

Nhược điểm

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự ram

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

măt hạn chế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tiền thuế quan được miễn

 
Tự điển Dầu Khí

Hoàn thuế

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

ram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

drawback

drawback

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
drawback :

drawback :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

drawback

auf Zug wirkend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Drawback

Drawback

Nhược điểm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf Zug wirkend /adj/CNSX/

[EN] drawback

[VI] (thuộc) ram

Từ điển pháp luật Anh-Việt

drawback :

[QTh] diều trờ ngại, mặt hạn chế, tiền thuế quan dược giâm (dối với hàng xuất khẩu).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Drawback

Nhược điểm

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Drawback

Hoàn thuế

Việc hoàn trả lại thuế hải quan, thuế bán hàng và thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng tạm nhập tái xuất sau khi đã đượcchế biến hoặc đượclắp ráp vào các sản phẩm khác. Xem thêm border tax adjustments.

Tự điển Dầu Khí

drawback

o   tiền thuế quan được miễn (hoặc giảm)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Drawback

Nhược điểm

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Drawback

Nhược điểm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drawback

sự ram; măt hạn chế