TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàn thuế

Hoàn thuế

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

hoàn thuế

Drawback

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Duty drawback

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Drawback

Hoàn thuế

Việc hoàn trả lại thuế hải quan, thuế bán hàng và thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng tạm nhập tái xuất sau khi đã đượcchế biến hoặc đượclắp ráp vào các sản phẩm khác. Xem thêm border tax adjustments.

Duty drawback

Hoàn thuế

Xem border tax adjustment.