TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorspannen

sự ram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất tải trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt tải trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thắng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng vào xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorspannen

preload

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

blas

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to prestress

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tempering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pretension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

temper

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

vorspannen

vorspannen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vorspannung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

tempern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

härten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verspannen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

vorspannen

mettre en précontrainte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

précontraindre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

temper

tempern, härten (von Stahl); verspannen, vorspannen (Glas)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Vorspannung,vorspannen

preload

Vorspannung, vorspannen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorspannen /(sw. V.; hat)/

thắng (ngựa, con vật kéo) vào xe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorspannen /vt (uor A)/

vt (uor A) thắng (ngựa vào cái xe).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorspannen /nt/SỨ_TT/

[EN] tempering

[VI] sự ram

Vorspannen /vt/CT_MÁY/

[EN] preload, pretension

[VI] chất tải trước, đặt tải trước

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorspannen

[DE] vorspannen

[EN] to prestress

[FR] mettre en précontrainte; précontraindre

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorspannen

blas

vorspannen

preload