Việt
tải đặt trước
sức căng ban đầu
tài trọng đặt trước
đai ốc dôi dự tính trưác
tải trọng đặt trước
chất tải trước
đặt tải trước
Lực căng ban đầu
Anh
preload
pretension
initial tension
prestress
Đức
Vorspannung
vorspannen
vorbelasten
Vorbelastung
Pháp
précharger
charge d'etalonnage
[EN] prestress, pretension, preload
[VI] Lực căng (ứng suất) ban đầu
Vorspannen /vt/CT_MÁY/
[EN] preload, pretension
[VI] chất tải trước, đặt tải trước
Vorspannung /f/CT_MÁY/
[EN] initial tension, preload
[VI] tải đặt trước, sức căng ban đầu
preload /INDUSTRY-METAL/
[DE] Vorbelastung
[EN] preload (spring)
[FR] charge d' etalonnage (ressort)
tải đặt trước, sức căng ban đầu
[DE] Vorspannung
[VI] tải trọng đặt trước
[EN] preload
[FR] précharger
Vorspannung, vorspannen
[pri:'loud]
o đặt trước tải
Chủ định đưa ứng suất vào theo phương ngược với ứng suất biết trước trong một chất để tăng cường độ bền của nó.
tài trọng đặt trước, đai ốc dôi dự tính trưác