TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pretension

Cao vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêu căng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu sách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chất tải trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt tải trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự căng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lực căng ban đầu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

pretension

pretension

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

preload

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 pretensioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prestress

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

pretension

Vorspannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorspannung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vorspannung

[EN] prestress, pretension, preload

[VI] Lực căng (ứng suất) ban đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pretension, pretensioning

sự căng trước (bê tông ứng suất trước)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorspannen /vt/CT_MÁY/

[EN] preload, pretension

[VI] chất tải trước, đặt tải trước

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pretension

Cao vọng, tự phụ, kiêu căng, yêu sách

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

pretension

A bold or presumptuous assertion.