TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự căng trước

sự căng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự căng trước

 initial tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pretension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pretensioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pretension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial tension /xây dựng/

sự căng trước

 pretension /xây dựng/

sự căng trước

 pretensioning /xây dựng/

sự căng trước

 pretension /xây dựng/

sự căng trước (bê tông ứng suất trước)

initial tension /hóa học & vật liệu/

sự căng trước

Capable of being stretched or drawn out.

 initial tension, pretension

sự căng trước

pretension, pretensioning

sự căng trước (bê tông ứng suất trước)

 pretension /xây dựng/

sự căng trước (bê tông ứng suất trước)