initial tension /xây dựng/
sự căng trước
initial tension
tải đặt trước
initial tension, preload /cơ khí & công trình/
tải đặt trước
initial tension, pretension
sự căng trước
initial loading, initial tension
sức căng ban đầu
initial tension, pre-stretching, pretension
sự kéo trước