TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 preload

tải trọng đặt trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng đặt trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng nén trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia tải trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nạp trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác dụng nén trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức căng ban đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt tải trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải đặt trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng lực trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất tải trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức căng ban đầu của lò xo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 preload

 preload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preloading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prestress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pretension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial tension of spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial tightening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preload /xây dựng/

tải trọng đặt (tạm) trước

 preload /cơ khí & công trình/

tải trọng đặt trước

 preload /xây dựng/

tải trọng nén trước

 preload /xây dựng/

tải trọng nén trước

 preload

sự gia tải trước

 preload

nạp trước, tải trước

 preload

tác dụng nén trước

 preload

tải trọng nén trước

 preload /cơ khí & công trình/

tác dụng nén trước

 preload

sức căng ban đầu

 preload /xây dựng/

đặt tải trước

 preload

tải đặt trước

 preload

tải trọng đặt trước

 preload, preloading /xây dựng/

sự gia tải trước

 preload, prestress

ứng lực trước

 preload, pretension /cơ khí & công trình/

đặt tải trước

 preload, pretension /cơ khí & công trình/

chất tải trước

 initial tension, preload /cơ khí & công trình/

tải đặt trước

initial tension of spring, initial tightening, preload

sức căng ban đầu của lò xo