Việt
tải trọng đặt trước
Anh
preload
Đức
Vorspannung
Pháp
précharger
[DE] Vorspannung
[VI] tải trọng đặt trước
[EN] preload
[FR] précharger
preload /xây dựng/
tải trọng đặt (tạm) trước
preload /cơ khí & công trình/