TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 preloading

sự gia tải trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặt tải trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 preloading

 preloading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preloading

sự gia tải trước

 preloading

sự đặt tải trước

 preloading /cơ khí & công trình/

sự đặt tải trước

 preloading /cơ khí & công trình/

sự đặt tải trước

 preload, preloading /xây dựng/

sự gia tải trước