TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao vọng

cao vọng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêu căng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu sách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cao vọng

pretension

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cao vọng

sehr hoffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pretension

Cao vọng, tự phụ, kiêu căng, yêu sách

Từ điển tiếng việt

cao vọng

- dt. (H. vọng: trông xa) Niềm mong ước cao xa: Những cao vọng mà thời thế gây nên (ĐgThMai).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cao vọng

sehr hoffen vi; sự große Hoffnung f