Việt
cao vọng
tự phụ
kiêu căng
yêu sách
Anh
pretension
Đức
sehr hoffen
Cao vọng, tự phụ, kiêu căng, yêu sách
- dt. (H. vọng: trông xa) Niềm mong ước cao xa: Những cao vọng mà thời thế gây nên (ĐgThMai).
sehr hoffen vi; sự große Hoffnung f