Ersatzanspruch /m -(e)s, -Sprüche (thương mại)/
điều] yêu sách, đòi (bồi thưỏng thiệt hại); (Luật) [sự] bồi hoàn; Ersatz
Ansinnen /n -s, =/
yêu sách, yêu cầu cao.
Erfordernis /n -ses, -se/
sự] đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu; nhu cầu, khát vọng.
Zumutung /f =, -en/
sự] đòi hôi, yêu sách, yêu cầu; eine freche Zumutung [tính, sự] láo xược, trắng trợn, xấc láo, càn rõ.
Claim /n -s, - (thương mại)/
yêu sách, đòi hỏi, kỳ vọng.
änfordem /vt/
đòi, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu; bắt nộp, bắt trả, kháu phạt (tiền).
Prätension,Prätention /f =, -en/
diều] yêu sách, đòi hỏi, kì vọng, tham vọng.
Verlangen /n -s, =/
yêu sách, nguyện vọng, yêu cầu, thính cầu, nhu cầu.
erheischen /vt/
cần, cần có, đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách, thính cẩu.
Anliegen /n -s, =/
1. [điều, sự, lòng] mong muốn, nguyện vọng, mong muốn; 2. yêu sách, khẩn khoản, đề nghị khẩn khoản;
zumuten /vt (j-m)/
vt (j-m) cho (ai) là có khả năng, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, thỉnh cầu, đòi, xin.
Gebot /n -(e)s,/
1. lệnh, mệnh lệnh, yêu sách, yêu cầu, đòi hỏi; oberstes Gebot đòi hỏi cao nhất; j-m zu Gebot (e) stehen nằm dưdi quyền sủ dụng của ai; j-m dm zu Gebot en stehen sẵn sàng cho ai sủ dụng; 2. (tôn) gidi luật; 3. (thương mại) tổng số tiền đề nghị; ein höheres Gebot tun lên giá, tăng giá.
Aufforderung /f =. -en/
1. sự mòi, lôi môi, giấy mòi; 2. sự đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, giây gọi, giấy đòi.
Reklamation /f =, -en/
1. [sự, diều] yêu sách, đòi hỏi, than phiền, phàn nàn, kêu ca; 2. [sự] cải tạo, giác ngộ, thuần hóa, khai hóa.
drängeln /vt, vi/
1. lấn, ép, dồn, xô; nicht drängeln ! đừng chen!; 2. đòi hỏi, yêu sách; 3. giục, thúc, đốc, thúc giục, giục giã, thôi thúc.
Beanspruchung /í =, -en/
í 1. [sự] yêu cầu, đòi hỏi, yêu sách, thỉnh câu; 2. (kĩ thuật) úng suất, lỉng lực, súc căng, sự căng, chất tải, xếp tải; [sự] biến dạng, biến hình.
fordern /vt/
1. yêu cầu, đòi hỏi, yêu sách, đòi, xin; als ein Recht fordern đòi quyền lợi; 2. chắt vấn, đòi giá; fordern Sie nói giá; was fordert er? giá bao nhiêu?; 3. gọi đến, mòi đén; fn uor Gericht fordern gọi ai ra tòa; 4.quyết đấu, đấu gươm, đấu súng; j -n zum Duell fordern thách đấu ai.
Forderung /f =, -en/
1. [sự, lôi] yêu cầu, yêu sách, đòi hỏi, thỉnh cẩu; 2. giấy gọi, giấy mòi, trát đòi; Forderung vor Gericht giây gọi ra tòa; 3. [sự] thách đấu, quyết đấu; 4. (tài chính) trái khoán, văn tự nợ, phiếu trả tiền, biên lại thanh toán.
beanspruchen /vt/
1. đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, thỉnh câu, đòi, xin, có kỳ vọng, cầu mong, có dạt (có dành, có tranh, cô đoạt, cô chiém) được, có cao vọng, có tham vọng; 2. (kĩ thuật) chịu ứng suất (úng lực, súc căng), chịu điện áp; chất tải, xếp tải, đặt tải, cho tải, tăng tải, cho gánh, lãm biến dạng, làm biến dạng, làm biến hình; beansprucht werden tác dụng, tác động, vận hành, hoạt động, chạy máy, chạy tải.