TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yêu sách

yêu sách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyện vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỉnh cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ vọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham vọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu cầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính cẩu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề nghị khẩn khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho là có khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gidi luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng số tiền đề nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi môi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giây gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy đòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàn nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giác ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giục giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỉng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu gươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh cẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thách đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái khoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn tự nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên lại thanh toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kỳ vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có cao vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tham vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu ứng suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu điện áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên trì đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng mong muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mong muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cao vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêu căng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhu cầu cấp bách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình trạng nguy ngập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
yêu sách về giá trị hiệu lực

yêu sách về giá trị hiệu lực

 
Từ điển triết học HABERMAS

yêu sách

 
Từ điển triết học HABERMAS

giá trị hiệu lực

 
Từ điển triết học HABERMAS

Anh

yêu sách

 claim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pretension

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exigence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exigency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
yêu sách về giá trị hiệu lực

validity claim

 
Từ điển triết học HABERMAS

Đức

yêu sách

verlangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forderung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beanspruchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fordern •

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ersatzanspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erfordernis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zumutung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Claim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

änfordem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prätension

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prätention

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erheischen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zumuten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufforderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reklamation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drängeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beanspruchung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fordern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pratendieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anmuten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drangeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anmutung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchdrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufforde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erheisehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
yêu sách về giá trị hiệu lực

gültigkeitsanspruch

 
Từ điển triết học HABERMAS
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. heischt Anerken nung

điều gì đòi hỏi sự công nhận.

dem Gegner Bewunderung abzwingen

buộc đối thủ phải thán phục

ich zwang mir ein Lächeln ab

tôi cổ nở một nụ cười.

sein Erbteữl beanspruchen

yêu cầu được hưởng phần tài sản thừa kế

wer sich so verhält, kann nicht [für sich] beanspruchen

ai cư xử, hành động như thể thì không thể đòi hỏi gì (cho mình)

wie ein Erwachsener behandelt zu werden

được đổi đãi, cứ xử như với một người trưởng thành

seine Thesen können auch heute noch Gültigkeit beanspruchen

luận thuyết của ông ta vẫn còn giá trị cho đến tận ngày nay.

er hat durchgedrückt, dass er Urlaub bekommt

hắn nằn nì mãi cho đến khỉ được nghỉ phép. 1

jmdm. etw. zumuten

đòi hỏi ở ai điều gì

willst du mir etwa zumuten, dass ich die ganze Zeit herumsitze und warte?

chẳng lẽ mày muốn tao phải ngồi yên suốt cả thòi gian đó và chờ hay sao?

mehr kann man wirklich nicht verlangen

quả thật là người ta không thể đòi hỏi nhiều hơn.

er verfolgte sie mit seiner Eifersucht

hắn quấy rầy cô ấy bằng tính ghen tuông của mình.

auf jmds. Gebot (Akk.) [hin]

theo mệnh lệnh của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine freche Zumutung

[tính, sự] láo xược, trắng trợn, xấc láo, càn rõ.

oberstes Gebot

đòi hỏi cao nhất;

j-m zu Gebot (e) stehen

nằm dưdi quyền sủ dụng của ai;

j-m dm zu Gebot en stehen

sẵn sàng cho ai sủ dụng; 2. (tôn) gidi luật; 3. (thương mại) tổng số tiền đề nghị;

ein höheres Gebot tun

lên giá, tăng giá.

als ein Recht fordern

đòi quyền lợi; 2. chắt vấn, đòi giá; ~

fn uor Gericht fordern

gọi ai ra tòa;

j -n zum Duell fordern

thách đấu ai.

Từ điển triết học HABERMAS

Yêu sách về giá trị hiệu lực [Đức: Gültigkeitsanspruch; Anh: Validity claim]

Những cam kết mà những người nói tạo ra, thường là vô tình, để biện minh những gì họ đã nói và những gì họ đang làm. Theo lý thuyết của ông về thuyết dụng hành phổ quát/universal pragmatics, Habermas nhận diện bốn yêu sách về giá trị hiệu lực: đối với chân lý/truth, đối với tính đúng đắn (rightness); đối với sự thành thật (sincerity) hay sự trung thực/truthfulness; và đối với ý nghĩa/meaning. Trong thực tế, điều này có nghĩa là khi tôi nói điều gì đó thì tôi ít nhiều ngầm tạo nên chuỗi các giả định: về cách thế giới xung quanh tôi tồn tại; quyền của tôi để nói những gì tôi đang nói; rằng tôi có thành thật hay không trong những gì tôi nói; và rằng những gì tôi nói là điều mạch lạc và dễ hiểu. Về nguyên tắc, bất cứ người nghe nào cũng có thể thách thức tôi về bất cứ điểm nào trong những điểm này. Do đó, nếu tôi yêu cầu bạn cho tôi mượn cây bút, thì tôi đang giả định rằng bạn có cây bút, và bạn có thể đáp lại bằng cách nói rằng bạn không có, hay bạn đã bỏ quên nó ở thư viện. Tôi giả định rằng bạn có thể chấp nhận cho tôi mượn cái gì đó, và bạn có thể trả lời rằng bạn không bao giờ nhận lại được cây bút lần trước cho mượn, vì vậy , bạn không cho tôi mượn cây bút khác nữa. Tôi có thể chỉ trêu chọc bạn, tôi biết rõ về ‘thành tích’ không trả lại những cây bút được mượn của mình, và bạn có thể thực sự đáp lại: ‘Bạn đùa à!’ Cuối cùng, tôi có thể nói vấp, do vậy thực tế tôi có thể nói ‘Tôi có thể bượn cây pút của bạn không?’, và bạn có thể yêu cầu tôi nhắc lại, có lẽ cẩn thận hơn, nói lớn hơn hoặc nói bằng những từ khác (xem Habermas, 1976e; 1979a, tr. 1–67).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pretension

Cao vọng, tự phụ, kiêu căng, yêu sách

exigence

Đòi hỏi, yêu sách, nhu cầu cấp bách, tình trạng nguy ngập

exigency

Đòi hỏi, yêu sách, nhu cầu cấp bách, tình trạng nguy ngập

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heischen /fhaijan] (sw. V.; hat)/

(geh ) yêu sách; đòi hỏi;

điều gì đòi hỏi sự công nhận. : etw. heischt Anerken nung

pratendieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

đòi hỏi; yêu sách;

abzwingen /(st V.; hat)/

ép buộc; yêu sách; buộc;

buộc đối thủ phải thán phục : dem Gegner Bewunderung abzwingen tôi cổ nở một nụ cười. : ich zwang mir ein Lächeln ab

anmuten /(sw. V.; hat)/

(veraltet, noch Schweiz ) yêu sách; yêu cầu; đòi hỏi (zumuten);

drangeln /[’drerpln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

đòi hỏi; yêu sách; thúc giục (einreden auf);

beanspruchen /(sw. V.; hat)/

đòi hỏi; yêu sách; yêu cầu (fordern, verlangen);

yêu cầu được hưởng phần tài sản thừa kế : sein Erbteữl beanspruchen ai cư xử, hành động như thể thì không thể đòi hỏi gì (cho mình) : wer sich so verhält, kann nicht [für sich] beanspruchen được đổi đãi, cứ xử như với một người trưởng thành : wie ein Erwachsener behandelt zu werden luận thuyết của ông ta vẫn còn giá trị cho đến tận ngày nay. : seine Thesen können auch heute noch Gültigkeit beanspruchen

Anmutung /die; -, -en/

(bes Schweiz ) sự đòi hỏi; yêu sách; yêu cầu (Zumutung);

durchdrücken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) bắt buộc; kiên trì đòi hỏi; yêu sách;

hắn nằn nì mãi cho đến khỉ được nghỉ phép. 1 : er hat durchgedrückt, dass er Urlaub bekommt

zu /.mu.ten (sw. V.; hat)/

đòi hỏi; yêu sách; yêu cầu; thỉnh cầu;

đòi hỏi ở ai điều gì : jmdm. etw. zumuten chẳng lẽ mày muốn tao phải ngồi yên suốt cả thòi gian đó và chờ hay sao? : willst du mir etwa zumuten, dass ich die ganze Zeit herumsitze und warte?

verlangen /(sw. V.; hat)/

đòi hỏi; yêu sách; yêu cầu; thỉnh cầu;

quả thật là người ta không thể đòi hỏi nhiều hơn. : mehr kann man wirklich nicht verlangen

ver /folgen (sw. V.; hat)/

quấy rầy; đòi hỏi; yêu sách; thúc giục (bedrän gen);

hắn quấy rầy cô ấy bằng tính ghen tuông của mình. : er verfolgte sie mit seiner Eifersucht

Aufforde /rung, die; -, -en/

sự đòi hỏi; yêu sách; yêu cầu; sự ra lệnh (vorge brachte Bitte);

Ge /bot, das; [e]s, -e/

yêu sách; yêu cầu; sự đòi hỏi; sự cần thiết;

theo mệnh lệnh của ai. : auf jmds. Gebot (Akk.) [hin]

Ansinnen /das; -s, -/

lời đề nghị; yêu sách; sự đòi hỏi; lời yêu cầu (Vorschlag, Zumutung);

erheisehen /(sw. V.; hat) (geh.)/

cần có; đòi hỏi; yêu cầu; yêu sách; thỉnh cầu (erfordern, nötig haben, verlangen);

Anliegen /das; -s, -/

lòng mong muốn; sự mong muốn; nguyện vọng; yêu sách; đề nghị (Wunsch, Bitte);

Verlangen /das; -s, - (geh.)/

yêu sách; nguyện vọng; yêu cầu; điều đòi hỏi; điều yêu cầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ersatzanspruch /m -(e)s, -Sprüche (thương mại)/

điều] yêu sách, đòi (bồi thưỏng thiệt hại); (Luật) [sự] bồi hoàn; Ersatz

Ansinnen /n -s, =/

yêu sách, yêu cầu cao.

Erfordernis /n -ses, -se/

sự] đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu; nhu cầu, khát vọng.

Zumutung /f =, -en/

sự] đòi hôi, yêu sách, yêu cầu; eine freche Zumutung [tính, sự] láo xược, trắng trợn, xấc láo, càn rõ.

Claim /n -s, - (thương mại)/

yêu sách, đòi hỏi, kỳ vọng.

änfordem /vt/

đòi, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu; bắt nộp, bắt trả, kháu phạt (tiền).

Prätension,Prätention /f =, -en/

diều] yêu sách, đòi hỏi, kì vọng, tham vọng.

Verlangen /n -s, =/

yêu sách, nguyện vọng, yêu cầu, thính cầu, nhu cầu.

erheischen /vt/

cần, cần có, đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách, thính cẩu.

Anliegen /n -s, =/

1. [điều, sự, lòng] mong muốn, nguyện vọng, mong muốn; 2. yêu sách, khẩn khoản, đề nghị khẩn khoản;

zumuten /vt (j-m)/

vt (j-m) cho (ai) là có khả năng, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, thỉnh cầu, đòi, xin.

Gebot /n -(e)s,/

1. lệnh, mệnh lệnh, yêu sách, yêu cầu, đòi hỏi; oberstes Gebot đòi hỏi cao nhất; j-m zu Gebot (e) stehen nằm dưdi quyền sủ dụng của ai; j-m dm zu Gebot en stehen sẵn sàng cho ai sủ dụng; 2. (tôn) gidi luật; 3. (thương mại) tổng số tiền đề nghị; ein höheres Gebot tun lên giá, tăng giá.

Aufforderung /f =. -en/

1. sự mòi, lôi môi, giấy mòi; 2. sự đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, giây gọi, giấy đòi.

Reklamation /f =, -en/

1. [sự, diều] yêu sách, đòi hỏi, than phiền, phàn nàn, kêu ca; 2. [sự] cải tạo, giác ngộ, thuần hóa, khai hóa.

drängeln /vt, vi/

1. lấn, ép, dồn, xô; nicht drängeln ! đừng chen!; 2. đòi hỏi, yêu sách; 3. giục, thúc, đốc, thúc giục, giục giã, thôi thúc.

Beanspruchung /í =, -en/

í 1. [sự] yêu cầu, đòi hỏi, yêu sách, thỉnh câu; 2. (kĩ thuật) úng suất, lỉng lực, súc căng, sự căng, chất tải, xếp tải; [sự] biến dạng, biến hình.

fordern /vt/

1. yêu cầu, đòi hỏi, yêu sách, đòi, xin; als ein Recht fordern đòi quyền lợi; 2. chắt vấn, đòi giá; fordern Sie nói giá; was fordert er? giá bao nhiêu?; 3. gọi đến, mòi đén; fn uor Gericht fordern gọi ai ra tòa; 4.quyết đấu, đấu gươm, đấu súng; j -n zum Duell fordern thách đấu ai.

Forderung /f =, -en/

1. [sự, lôi] yêu cầu, yêu sách, đòi hỏi, thỉnh cẩu; 2. giấy gọi, giấy mòi, trát đòi; Forderung vor Gericht giây gọi ra tòa; 3. [sự] thách đấu, quyết đấu; 4. (tài chính) trái khoán, văn tự nợ, phiếu trả tiền, biên lại thanh toán.

beanspruchen /vt/

1. đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, thỉnh câu, đòi, xin, có kỳ vọng, cầu mong, có dạt (có dành, có tranh, cô đoạt, cô chiém) được, có cao vọng, có tham vọng; 2. (kĩ thuật) chịu ứng suất (úng lực, súc căng), chịu điện áp; chất tải, xếp tải, đặt tải, cho tải, tăng tải, cho gánh, lãm biến dạng, làm biến dạng, làm biến hình; beansprucht werden tác dụng, tác động, vận hành, hoạt động, chạy máy, chạy tải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 claim

yêu sách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

yêu sách

1) fordern •, verlangen ;

2) Forderung f, Verlangen n.