TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quấy rầy

quấy rầy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bực mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhũng nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nài nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi cọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêu khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu chọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm áp lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chán ngấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đay nghiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quây nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu trọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản tr<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phát ngán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... ngấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền hà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán chưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến cỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày đọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tình làm tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bực tũc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu tức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoi mói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: dem Feinde schwer ~ làm cho quân thù bị tổn thất nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát ngây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ sở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m auf dem ~ liegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống bám vào ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn bám ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nặng gánh cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chirih phục hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nô dịch ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ họe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạnh họe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm EjWjgig chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiến loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuấy động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.... bực mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quấy rầy

belästigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inkommodieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behindern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ärgerlich machen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

derangieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irritieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qualen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ennuyieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekkant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdringlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zudringlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekkieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anpöbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behelligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storestoren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

piesacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anpobeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

molestieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

querschie£en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lästigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestürmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

placken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kujonieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziisetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lästig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schurigeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestürmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Feinde schwer ziisetzen

làm cho quân thù bị tổn thất nặng nề; 2. lắng đọng, bám vào, đè xuống, ngán, chán, phát chán, ngây, phát ngây, ám, quấy rầy;

j-m mit Fragen ziisetzen

quấy rầy ai bằng những câu hỏi.

Kopf (stolz) in den Nacken werfen

ngủa cổ ra sau;

j -m den Nacken steifen

khuyên nhủ, dỗ dành, thuyết phục, rủ rê;

einen starren [únbeug Samen, störrischen] Nacken há ben

bưdng bủih, ngoan cố; den ~

j -m den Nacken beugen đè

bẹp sủc kháng cự, bẻ gãy sự kháng cự;

den Schelm [den Schalk] im Nacken haben là

đồ tráo trỏ [lật lọng]

j-m auf dem Nacken liegen

1. sống bám vào ai, ăn bám ai, làm nặng gánh cho ai; 2. ám, quấy rầy, làm phiền, ám ảnh;

j -m den Fuß auf den Nacken setzen

1. chirih phục hoàn toàn, nô dịch ai;

Feind im Nacken sein

đánh lấn đôi phương, truy kích địch từng bưóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie sitzen ihren Nachbarn auf

họ làm phiền những người láng giềng.

das Kind quälte die Mutter so lange, bis sie es schließlich erlaubte

đứa bé theo quẩy rầy mẹ mãi cho đến khi bà ấy ph&i đồng ý.

die Kinder plagen die Mutter den ganzen Tag mit ihren Wünschen

bọn trẻ con quấy rầy bà mẹ cả ngày bởi những đòi hỏi của chúng.

jmdm. mit Beschwerden anliegen

quấy rầy ai với những lời than phiền.

jmdn. mit Fragen belästigen

làm phiền ai bằng các câu hỏi

darf ich Sie damit noch einmal belästigen?

tôi có được phép làm phiền Ngái một lần nữa (vì việc đó) không?

er verfolgte sie mit seiner Eifersucht

hắn quấy rầy cô ấy bằng tính ghen tuông của mình.

jmdn. mit Anrufen bedrängen

gọi điện thoại thúc giục ai

die Gläubiger bedrängten ihn sehr

các chủ nợ thúc ép hắn dữ dội

der Star wurde von den Reportern mit Fragen bedrängt

diễn viên ngôi sao bị các phóng viên đặt ra các câu hỏi tới tấp.

jmdn. mit Fragen behelligen

làm phiền ai với các câu hỏi

wir wurden von niemandem behelligt

chúng tôi không bị ai quấy rầy.

behinderndes Parken

việc đỗ xe gây cản trở (cho người khác).

jmdn. bei der Arbeit stören

quổy rầy ai lúc đang làm việc

sich durch Jmdn. in seiner Ruhe gestört fühlen

cảm thấy bị ai làm phiền

störe ich [sehr]?

xin lỗi, tôi có làm phiền không?

hör endlich auf, mich damit zu piesacken!

đừng quẩy rầy tôi về chuyện đó nữa!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anpobeln /vt/

làm bực mình, quấy rầy, trêu trọc; kêu gọi, nói, hỏi, xin; xúc phạm.

stören /vt/

quấy rầy, phá rói, ngăn trd, cản tr< 5, quấy nhiễu; làm mắt, phá tan, phá võ, hủy hoại; das Gesamtbild stören làm hỏng bức tranh toàn cảnh.

molestieren /vt/

quấy, quấy rầy, làm phiền, làm phát ngán.

querschie£en /vi (nghĩa bóng)/

làm phiền, quấy rầy, cản trỏ, lo lắng.

behindern /vt (an, bei D)/

vt (an, bei D) ngăn cản, cản, cản trỏ, quấy rầy, quấy rối.

inkommodieren /vt/

ngượng ngịu, gò bó, làm phiền, quấy rầy, ngăn trổ, cản trỏ;

belästigen /vt (mit D)/

vt (mit D) quấy, làm rầy, quấy rầy, làm phiền, làm phiền nhiễu, làm... [phát] ngấy (chán, ngán); xem beláden 2.

Lästigkeit /f =/

1. [sự] phiền nhiễu, phiền hà, quấy rầy, chán ngán, chán chưông; 2.gánh nặng; [sự] lo lắng, băn khoăn, bát tiện.

Bestürmung /f =, -en/

1. [trận, cuộc] tấn công, tiến cỗng, xung phong, công kích, công phá; tập kích, đột xuất; ; 2. [sự] ám, quấy rầy, làm phiền, ám ảnh

placken /vt/

đày đọa, dày vò, dằn vặt, hành hạ, làm tình làm tội, hành, quấy rầy, làm phiền;

kujonieren /vt/

làm... bực tũc [túc giận], chọc túc, trêu tức, trêu gan, ám, quấy rầy, làm phiền, phiền hà, quấy nhiễu, xét nét, xoi mói.

ziisetzen /I vt thêm vào, phụ thêm, bổ sung, bổ khuyét; II vi/

1.: dem Feinde schwer ziisetzen làm cho quân thù bị tổn thất nặng nề; 2. lắng đọng, bám vào, đè xuống, ngán, chán, phát chán, ngây, phát ngây, ám, quấy rầy; j-m mit Fragen ziisetzen quấy rầy ai bằng những câu hỏi.

lästig /a/

1. [làm] chán ngấy, chán, ngấy, chán ngán; 2. quấy rầy, quấy nhiễu, ám, phiền nhiễu; 3. vất vả, khó khăn, khổ sở, nặng nhọc, khó nhọc, nặng nề.

Nacken /m -s, = gáy, chẩm, ót, cổ; den Kopf (stolz) in den ~ werfen ngủa cổ ra sau; den — sehr hoch tragen lên giọng, lên mặt, làm cao, làm bộ, làm ra vẻ quan trọng, vênh mặt, hểnh mũi; ♦ j -m den ~ steifen khuyên nhủ, dỗ dành, thuyết phục, rủ rê; einen starren [únbeug Samen, störrischen] ~ há ben bưdng bủih, ngoan cố; den ~ (unter das Joch) beugen khuất phục, phục tùng, b| chinh phục, bị khống chế; j -m den ~ beugen đè bẹp sủc kháng cự, bẻ gãy sự kháng cự; den Schelm [den Schalk] im ~ haben là đồ tráo trỏ [lật lọng]/

m -s, = gáy, chẩm, ót, cổ; den Kopf (stolz) in den Nacken werfen ngủa cổ ra sau; den — sehr hoch tragen lên giọng, lên mặt, làm cao, làm bộ, làm ra vẻ quan trọng, vênh mặt, hểnh mũi; ♦ j -m den Nacken steifen khuyên nhủ, dỗ dành, thuyết phục, rủ rê; einen starren [únbeug Samen, störrischen] Nacken há ben bưdng bủih, ngoan cố; den Nacken (unter das Joch) beugen khuất phục, phục tùng, b| chinh phục, bị khống chế; j -m den Nacken beugen đè bẹp sủc kháng cự, bẻ gãy sự kháng cự; den Schelm [den Schalk] im Nacken haben là đồ tráo trỏ [lật lọng] j-m auf dem Nacken liegen 1. sống bám vào ai, ăn bám ai, làm nặng gánh cho ai; 2. ám, quấy rầy, làm phiền, ám ảnh; j -m den Fuß auf den Nacken setzen 1. chirih phục hoàn toàn, nô dịch ai; dem ||i|^ĨỊ|Ị|Ị Feind im Nacken sein đánh lấn đôi phương, truy kích địch từng bưóc.

schurigeln /vt/

ám, quấy rầy, làm rầy, làm phiền, phiền hà, quấy nhiễu, phiền nhiễu, bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm EjWjgig chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.

bestürmen /vt/

1. tấn công, công kích; 2. lúc lắc, lay động, chuyển động, khích động, phiến loạn, khuấy động; 3. (mit D) làm... bực, làm... giận, làm.... bực (túc) mình, quấy rầy, làm rầy, làm phiền, làm phiền nhiễu, quấy; hỏi dồn dập, ám.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derangieren /[dera'3i:ran] (sw. V.; hat)/

(veraltet) quấy rầy (stören);

irritieren /(sw. V.; hat)/

làm phiền; quấy rầy;

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; siidd , österr , Schweiz : ist) (landsch ) làm phiền; quấy rầy (lästig werden);

họ làm phiền những người láng giềng. : sie sitzen ihren Nachbarn auf

qualen /l'kvedsn] (sw. V.; hat)/

quấy rầy; làm phiền;

đứa bé theo quẩy rầy mẹ mãi cho đến khi bà ấy ph& i đồng ý. : das Kind quälte die Mutter so lange, bis sie es schließlich erlaubte

plagen /(sw. V.; hat)/

làm phiến; quấy rầy;

bọn trẻ con quấy rầy bà mẹ cả ngày bởi những đòi hỏi của chúng. : die Kinder plagen die Mutter den ganzen Tag mit ihren Wünschen

ennuyieren /[any’ji:ron, an...] (sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/

quấy; quấy rầy; làm phiền (ärgern, lästig werden);

anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(geh ) quấy rầy; làm phiền; thúc ép;

quấy rầy ai với những lời than phiền. : jmdm. mit Beschwerden anliegen

aufhalten /(st. V.; hat)/

trì hoãn; kéo dài; quấy rầy (abhalten, stören);

sekkant /[zc’kant] (Adj.; -er, -este) (ôsterr., sonst bildungsspr.)/

làm phiền; quấy rầy; quấy nhiễu (lästig, zudringlich);

inkommodieren /[inkomo'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

làm khó chịu; làm phiền; quấy rầy;

belästigen /(sw. V.; hat)/

quấy rầy; làm phiền; làm khó chịu (stören);

làm phiền ai bằng các câu hỏi : jmdn. mit Fragen belästigen tôi có được phép làm phiền Ngái một lần nữa (vì việc đó) không? : darf ich Sie damit noch einmal belästigen?

aufdringlich /(Adj.)/

quấy rầy; nhũng nhiễu; thúc bách; làm phiền (lästig, unver schämt);

zudringlich /(Adj.)/

quấy rầy; làm phiền; thúc bách; nài nỉ;

ver /folgen (sw. V.; hat)/

quấy rầy; đòi hỏi; yêu sách; thúc giục (bedrän gen);

hắn quấy rầy cô ấy bằng tính ghen tuông của mình. : er verfolgte sie mit seiner Eifersucht

sekkieren /(sw. V.; hat) (österr., sonst bildungsspr.)/

làm phiền; quấy rầy; quấy nhiễu; cãi cọ;

anpöbeln /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

làm bực mình; quấy rầy; khiêu khích; trêu chọc;

bedrangen /(sw. V.; hat)/

thúc giục; thúc ép; làm áp lực; quấy rầy (belästigen);

gọi điện thoại thúc giục ai : jmdn. mit Anrufen bedrängen các chủ nợ thúc ép hắn dữ dội : die Gläubiger bedrängten ihn sehr diễn viên ngôi sao bị các phóng viên đặt ra các câu hỏi tới tấp. : der Star wurde von den Reportern mit Fragen bedrängt

behelligen /[ba'heligan] (sw. V.; hat )/

làm phiền; quấy rầy; làm khó chịu; làm chán ngấy (belästigen);

làm phiền ai với các câu hỏi : jmdn. mit Fragen behelligen chúng tôi không bị ai quấy rầy. : wir wurden von niemandem behelligt

behindern /(sw. V.; hat)/

ngăn cản; cản; cản trở; quấy rầy; quấy rôì (erschweren, hemmen, hinderlich sein);

việc đỗ xe gây cản trở (cho người khác). : behinderndes Parken

Storestoren /(sw. V.; hat)/

quấy rầy; quấy rối; làm phiền; cản trở; quấy nhiễu;

quổy rầy ai lúc đang làm việc : jmdn. bei der Arbeit stören cảm thấy bị ai làm phiền : sich durch Jmdn. in seiner Ruhe gestört fühlen xin lỗi, tôi có làm phiền không? : störe ich [sehr]?

piesacken /['pi:zakan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

đay nghiến; quây nhiễu; quấy rầy; làm phiền; hành hạ;

đừng quẩy rầy tôi về chuyện đó nữa! : hör endlich auf, mich damit zu piesacken!

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quấy rầy

stören, belästigen vt; ärgerlich machen.