Eingeschränktheit /í =/
í = sự] khó khăn, gò bó, vưóng víu; [sự, tính chất, tư tưỏng] hẹp hòi, thiển cận, hạn chế.
Inkommodität /f =, -en/
sự] bất tiện, gò bó, ngăn trỏ, cản trỏ.
bedrängt /a/
khó, khó khăn, trỏ ngại, gò bó, vưóng víu.
inkommodieren /vt/
ngượng ngịu, gò bó, làm phiền, quấy rầy, ngăn trổ, cản trỏ;
eingeengt
1 a (nghĩa bóng) khó, khó khăn, gò bó, vưdng víu, không thoải mái, không tự nhiên; II adv [một cách] gò bó.
buiden /1 vt/
1. thăt, buộc; an etw (A) buiden buộc (trói)... lại; Gárben buiden bó lúa; einen Kranz buiden tết vòng hoa; 2. đóng bìa cứng, đóng (sách); 3. (nghĩa bóng) trói buộc, ràng buộc, câu thúc, gò bó, bó buộc; II vi gắn liền, gắn chặt;
Kneblung /f =/
1. [sự] thắt buộc, trói buộc, ràng buộc, câu thúc, gò bó, bắt buộc; 2. [sự] bịt mồm; 3. (nghĩa bóng) [sự] bóp nghẹt, đàn áp, áp chế; Kneb(e)lung der Selbstkritik [sự] bóp nghẹt phê tỉnh.