Hemmnis /n -ses, -se/
sự] ngân cản, kìm hãm, cản trỏ; [sự, điều] trỏ ngại, chưdng ngại, quấy nhiễu, vưdng mắc.
anhalten /I vt/
1. dừng lại, giữ lại, ngăn trỏ, cản trỏ;
querschie£en /vi (nghĩa bóng)/
làm phiền, quấy rầy, cản trỏ, lo lắng.
behindern /vt (an, bei D)/
vt (an, bei D) ngăn cản, cản, cản trỏ, quấy rầy, quấy rối.
dareinkommen /vi/
trỏ thành ngang đuòng, ngăn đưòng, ngăn cản, cản trỏ;
hindem /vt (j-n an D)/
vt (j-n an D) ngăn cản, cản trỏ, quấy nhiễu, ám ảnh, gây khó khăn; sich nicht durch etw. (A) - lassen không muôn tự bó tay mình.
vereiteln /vt/
cản trỏ, làm dao lộn, làm trỏ ngại, phá vô, phá hoại.
inkommodieren /vt/
ngượng ngịu, gò bó, làm phiền, quấy rầy, ngăn trổ, cản trỏ;
hintertreiben /vt/
ám ảnh, quấy nhiễu, quấy rôi, ngăn cản, cản trỏ, làm trđ ngại.
verwehren /vt (j-m)/
cám, ngăn cắm, cám chỉ, cấm đoán, ngăn cản, cản trỏ, ngăn trd.
kommen /vi (s)/
can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào, can dự, cản trỏ, ngăn trỏ, ngăn cản.
Hinderlichkeit /f =, -en/
điều, sự] trỏ ngại, chưỏng ngại, cản trỏ, quấy nhiễu, vướng mắc, mắc míu, khó khăn, khốn đốn, bất tiện.
unterbinden /vt/
1. băng bó, băng; 2. cản trỏ, ngăn trđ, ngăn cản, làm bại liệt, làm tê liệt, làm liệt, làm bại; phá hoại, phá hại, làm tổn hại.
Beschwerde /f =, -n/
1 .[sự] khó khăn, trắc trỏ, [điều, tính chắt] khó khăn, trỏ ngai, cản trỏ; 2. bệnh, bệnh tật; 3. [đơn] khiếu nại, khiếu tô, kiện; Beschwerde gegen j -n, über etw (A)führen thưa kiện, khiếu nại, khiếu tô, đệ đơn kiện; bei j -m, bei etw (D) Beschwerde éinlegen [erheben, éinbringen, uór- tragen] khiếu nại, khiếu tô, thưa kiện.
hemmen /vt/
đói chọi, chóríg chọi, chóng đôi, chặn... lại, trì hoãn, ngăn cản, cản trỏ, ngăn trỏ, ngăn, cản, tóm hãm; sich gehemmt fühlen cảm tháy xắu hổ.
verstimmen /vt/
1. làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm đảo lộn; 2. [làm] thiệt hại, suy đón, suy sút, suy bại; 3. cản trỏ, làm trỏ ngại; 4. làm hại, làm hông, làm đau; 5. làm mất điều hưdng (đàn); 6. [làm] buồn, buồn phiền, phiền muộn, ưu phiền; (nghĩa bóng) verstimmt sein có tâm trạng bực bội.
Abhaltung /í =, -en/
1. [sự] ngăn trỏ, cản trổ, cản trỏ, ngăn cản; ktu lại, giũ lại, trì hoãn; 2. [sự] tiến hành;