TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwehren

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trd.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khước từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cự tuyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verwehren

verwehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. verwehren

khước từ ai điều gì

jmdm. den Zutritt zu etw. ver wehren

ngăn cấm không cho ai bước vào chỗ nào

man verwehrte ihm, das Haus zu betreten

người ta ngăn cản không cho hắn vào nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwehren /(sw. V.; hat)/

ngăn cấm; ngăn cản; cản trở; từ chôì; khước từ; cự tuyệt (verweigern);

jmdm. etw. verwehren : khước từ ai điều gì jmdm. den Zutritt zu etw. ver wehren : ngăn cấm không cho ai bước vào chỗ nào man verwehrte ihm, das Haus zu betreten : người ta ngăn cản không cho hắn vào nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwehren /vt (j-m)/

cám, ngăn cắm, cám chỉ, cấm đoán, ngăn cản, cản trỏ, ngăn trd.