verwehren /(sw. V.; hat)/
ngăn cấm;
ngăn cản;
cản trở;
từ chôì;
khước từ;
cự tuyệt (verweigern);
jmdm. etw. verwehren : khước từ ai điều gì jmdm. den Zutritt zu etw. ver wehren : ngăn cấm không cho ai bước vào chỗ nào man verwehrte ihm, das Haus zu betreten : người ta ngăn cản không cho hắn vào nhà.