TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn cản

ngăn cản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đứng giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên cán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngáng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sợ hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm cự để kéo dài thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm hãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khước từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cự tuyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối lập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối phó lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản kháng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chối không làm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cản trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ thành ngang đuòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói lập lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi phó lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trđ ngại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trd.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng đinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ... Iại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bại liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tê liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siét chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản tr<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... ra một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói chọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóríg chọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úc chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cữ chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đinh vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ chống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
can ngăn

bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng tay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can gián

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngăn cản

inhibit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 inhibit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Withhold

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

ngăn cản

behindern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hemmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhindern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sperren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erschweren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entgegenarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuruckhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazwischenstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegentreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückschrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegensetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintanhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazwisclienkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dareinkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abhaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hindem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hintertreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festnageln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterbinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huihalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hemmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
can ngăn

dazwischentreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch den Düsenverschluss verhindert man das ungewollte Austreten von Schmelze aus dem Düsenwerkzeug.

Khóa vòi phun ngăn cản nhựa chảy ra khỏivòi phun.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rosthemmer verhindern die Rostbildung.

Chất chống gỉ ngăn cản sự hình thành gỉ.

Startsperre bei laufendem Motor

Ngăn cản khởi động khi động cơ đang chạy

Startsperre bei auslaufendem Motor

Ngăn cản khởi động khi động cơ đang tắt

Startsperre nach Fehlstart

Ngăn cản khởi động sau khi khởi động có lỗi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Normen einhalten

thực hiện định mức; II vi

die Hand huihalten

chìa tay ra; 2. thắt, siét chặt, ngăn trỏ, cản tr<5, ngăn chặn, ngăn cản, để... ra một bên, hoãn... lại, trì hoãn;

mít báren Versprechungen huihalten

® lừa phỉnh ai, lừa dối, cho ăn bánh vẽ, cho ai đi tàu bay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jiridn. von etw. zurück halten

ngăn chặn ai trước điều gì

jmdn. davon zurückhalten, etw. zu tun

ngăn chặn ai không cho làm điều gì

du hättest ihn von diesem Schritt zurückhalten müssen

lẽ ra em phải ngăn chặn hành động ấy của nó.

die beiden hätten sich längst versöhnt, wenn nicht die Mutter dazwischenstünde

lẽ ra hai người ấy đã giảng hòa với nhau, nếu như không có người mẹ đứng giữa ngăn trở.

jmdn. von einer unüberlegten Handlung abhalten

ngăn cản ai trước một hành động dại dột

eine dringende Angelegenheit hielt mich davon ab, an der Feier teilzunehmen

một công việc cấp bách đã khiến tôi không thề tham dự buổi lề.

er ist durch nichts von seinem Plan abzubringen

không gì có thể khiết:, hắn từ bỏ kế hoạch của mình.

etw. (Dat.)/jmdm

(jmdm. ) den Zutritt wehren

ngăn cản không cho (ai) vào.

einer Sache (Dat.) etw. entgegensetzen

phản đối điều gì

er setzte mir Widerstand entgegen

hắn đã có hành động chống đối tôi.

einer Sache (Dat.)

sie hat uns die Arbeit sehr erschwert

cô ta làm cho công việc chúng ta khó khăn thêm.

behinderndes Parken

việc đỗ xe gây cản trở (cho người khác).

eine Entwicklung nicht aufhalten können

không thể ngăn cản một sự phát triền.

die Entfaltung der Wirtschaft hemmen

kìm hãm sự phát triền của khoa học.

den Krieg mit allen Mitteln zu verhindern suchen

sử dụng mọi phương tiện để ngăn chặn chiển tranh

ein verhinderter... sein (ugs.)

có triển vọng trở thành một nhân vật nào đó nhưng đã bỏ lỡ cơ hội, có tài năng nhưng không được tận dụng.

jmdm. etw. verwehren

khước từ ai điều gì

jmdm. den Zutritt zu etw. ver wehren

ngăn cấm không cho ai bước vào chỗ nào

man verwehrte ihm, das Haus zu betreten

người ta ngăn cản không cho hắn vào nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behindern /vt (an, bei D)/

vt (an, bei D) ngăn cản, cản, cản trỏ, quấy rầy, quấy rối.

dareinkommen /vi/

trỏ thành ngang đuòng, ngăn đưòng, ngăn cản, cản trỏ;

Abhaltung /í =, -en/

1. [sự] ngăn trỏ, cản trổ, cản trỏ, ngăn cản; ktu lại, giũ lại, trì hoãn; 2. [sự] tiến hành;

hindem /vt (j-n an D)/

vt (j-n an D) ngăn cản, cản trỏ, quấy nhiễu, ám ảnh, gây khó khăn; sich nicht durch etw. (A) - lassen không muôn tự bó tay mình.

entgegenarbeiten /vi/

đói lập lại, đổi phó lại, phản kháng, ngăn cản, ngăn trỏ.

hintertreiben /vt/

ám ảnh, quấy nhiễu, quấy rôi, ngăn cản, cản trỏ, làm trđ ngại.

verwehren /vt (j-m)/

cám, ngăn cắm, cám chỉ, cấm đoán, ngăn cản, cản trỏ, ngăn trd.

festnageln /(tác/

1. đóng đinh; 2. cô định, ghi nhận, 3. (thể thao) ngăn chặn, ngăn cản, cản.

erschweren /vt/

làm khó (khăn khăn), gây khó khăn, làm trỏ ngại, gây trỏ ngại, cản trđ, ngăn cản, làm phiền; làm trầm trọng thêm.

einhalten /I vt/

1. giữ... Iại, lưu... lại, ngăn... lại, cản... lại, ngăn cản, can, ngăn, cản; 2. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng; die Normen einhalten thực hiện định mức; II vi (mit D) ngùng, thôi, chắm dứt, đình chỉ.

unterbinden /vt/

1. băng bó, băng; 2. cản trỏ, ngăn trđ, ngăn cản, làm bại liệt, làm tê liệt, làm liệt, làm bại; phá hoại, phá hại, làm tổn hại.

huihalten /vt/

1. đưa, chìa; giơ... ra; die Hand huihalten chìa tay ra; 2. thắt, siét chặt, ngăn trỏ, cản tr< 5, ngăn chặn, ngăn cản, để... ra một bên, hoãn... lại, trì hoãn; mít báren Versprechungen huihalten ® lừa phỉnh ai, lừa dối, cho ăn bánh vẽ, cho ai đi tàu bay.

aufhalten /vt/

1. chặn lại, ngăn cản, cản trổ, dừng lại, bắt giữ, giữ lại; 2. trì hoãn, kéo dài; 3. giũ công khai;

hemmen /vt/

đói chọi, chóríg chọi, chóng đôi, chặn... lại, trì hoãn, ngăn cản, cản trỏ, ngăn trỏ, ngăn, cản, tóm hãm; sich gehemmt fühlen cảm tháy xắu hổ.

Hemmung /í =, -en/

1. [sự] ngăn trỏ, cản trổ, ngăn chặn, ngăn cản, khó khăn; 2. [sự] úc chế (sinh lí); 3. (kĩ thuật) cái chặn, cữ chặn, bộ đinh vị, thanh chổng, trụ chống.

dazwischentreten /vi (s)/

bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh, can thiệp, xen vào, chen vào, can dự, nhúng tay vào, can ngăn, can gián, ngăn cản, can, gián.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Withhold

Giữ lại, ngăn cản, từ chối không làm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckhalten /(st. V.; hat)/

ngăn chặn; ngăn cản;

ngăn chặn ai trước điều gì : jiridn. von etw. zurück halten ngăn chặn ai không cho làm điều gì : jmdn. davon zurückhalten, etw. zu tun lẽ ra em phải ngăn chặn hành động ấy của nó. : du hättest ihn von diesem Schritt zurückhalten müssen

dazwischenstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

đứng giữa; ngăn cản; cản trở;

lẽ ra hai người ấy đã giảng hòa với nhau, nếu như không có người mẹ đứng giữa ngăn trở. : die beiden hätten sich längst versöhnt, wenn nicht die Mutter dazwischenstünde

abhalten /(st. V.; hat)/

giữ lại; cản trở; ngăn cản (zurückhalten, hindern);

ngăn cản ai trước một hành động dại dột : jmdn. von einer unüberlegten Handlung abhalten một công việc cấp bách đã khiến tôi không thề tham dự buổi lề. : eine dringende Angelegenheit hielt mich davon ab, an der Feier teilzunehmen

abbringen /(unr. V.; hat)/

khuyên cán; khuyên ngăn; ngăn cản; (ablenken);

không gì có thể khiết:, hắn từ bỏ kế hoạch của mình. : er ist durch nichts von seinem Plan abzubringen

entgegenstellen /(sw. V.; hat)/

ngáng đường; cản trở; ngăn cản;

entgegentreten /(st. V.; ist)/

cản đường; ngăn cản; cản trở;

: etw. (Dat.)/jmdm

zurückschrecken /(sw. V.; hat) (seltener)/

ngăn cản; ngăn chặn; làm sợ hãi (và từ bỏ ý định);

wehren /(sw. V.; hat)/

(geh veraltend) ngăn cản; cản trở; không cho phép (verwehren);

ngăn cản không cho (ai) vào. : (jmdm. ) den Zutritt wehren

hinhalten /(st. V.; hat)/

(bes Milit ) ngăn cản; cầm cự để kéo dài thời gian;

entgegensetzen /(sw. V.; hat)/

chống lại; phản kháng; cản trở; ngăn cản;

phản đối điều gì : einer Sache (Dat.) etw. entgegensetzen hắn đã có hành động chống đối tôi. : er setzte mir Widerstand entgegen

entgegenstehen /(unr. V.; hat; siidd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

ngáng đường; cản trở; ngăn cản; chống lại;

: einer Sache (Dat.)

erschweren /(sw. V.; hat)/

cản trở; ngăn cản; làm phiền; gây trở ngại;

cô ta làm cho công việc chúng ta khó khăn thêm. : sie hat uns die Arbeit sehr erschwert

behindern /(sw. V.; hat)/

ngăn cản; cản; cản trở; quấy rầy; quấy rôì (erschweren, hemmen, hinderlich sein);

việc đỗ xe gây cản trở (cho người khác). : behinderndes Parken

aufhalten /(st. V.; hat)/

chặn lại; ngăn cản; cản trở; dừng lại; giữ lại (behindern, anhalten);

không thể ngăn cản một sự phát triền. : eine Entwicklung nicht aufhalten können

hemmen /['hcmon] (sw. V.; hat)/

trì hoãn; ngăn cản; cản trở; ngăn trở; kìm hãm;

kìm hãm sự phát triền của khoa học. : die Entfaltung der Wirtschaft hemmen

verhindern /(sw. V.; hat)/

ngăn ngừa; ngăn chặn; ngăn cản; đẩy lùi; cản trở;

sử dụng mọi phương tiện để ngăn chặn chiển tranh : den Krieg mit allen Mitteln zu verhindern suchen có triển vọng trở thành một nhân vật nào đó nhưng đã bỏ lỡ cơ hội, có tài năng nhưng không được tận dụng. : ein verhinderter... sein (ugs.)

hintanhalten /(st. V.; hat) (geh.)/

chặn lại; ngăn trở; cản trở; ngăn chặn; ngăn cản; giữ lại (aufhalten, verhindern);

verwehren /(sw. V.; hat)/

ngăn cấm; ngăn cản; cản trở; từ chôì; khước từ; cự tuyệt (verweigern);

khước từ ai điều gì : jmdm. etw. verwehren ngăn cấm không cho ai bước vào chỗ nào : jmdm. den Zutritt zu etw. ver wehren người ta ngăn cản không cho hắn vào nhà. : man verwehrte ihm, das Haus zu betreten

dazwisclienkommen /(st. V.; ist)/

gây cản trở; ngăn trở; ngăn cản; xen vào; chen vào; can dự (một cách bất ngờ);

entgegenarbeiten /(sw. V.; hat)/

đối lập lại; đối phó lại; phản kháng lại; làm ngược lại; ngăn cản; ngăn trở;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sperren /vt/Đ_TỬ/

[EN] inhibit

[VI] cấm, ngăn cản (mạch cửa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inhibit

ngăn cản

 inhibit

ngăn cản

inhibit

ngăn cản (mạch cửa)

 inhibit

ngăn cản (mạch cửa)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngăn cản

wehren vi, verhindern vt, abhalten vt, (ver)sperren vt, behindern vt, hemmen vi; ngăn cản ai làm việc etw. bricht jmdm. das Genick; sự ngăn cản Verhinderung f