TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entgegentreten

phản đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dũng cảm chặn đường một tên trộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản kháng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương đầu với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entgegentreten

entgegentreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. (Dat.)/jmdm

diese Erscheinung tritt einem häufig entgegen

hiện tượng này vẫn thường xảy đến với người ta.

allen Problemen tatkräftig entgegentreten

mạnh mẽ đương đầu với mọi vấn đề.

er trat ihren Forderungen energisch entgegen

hắn phân đối những yêu cầu của cô ấy một cách quyết liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegentreten /(st. V.; ist)/

cản đường; ngăn cản; cản trở;

etw. (Dat.)/jmdm :

entgegentreten /sẵn sàng đương đầu với điều gì/ai; einem Einbrecher furchtlos entge gentreten/

dũng cảm chặn đường một tên trộm;

entgegentreten /sẵn sàng đương đầu với điều gì/ai; einem Einbrecher furchtlos entge gentreten/

gặp; gặp gỡ (begegnen);

diese Erscheinung tritt einem häufig entgegen : hiện tượng này vẫn thường xảy đến với người ta.

entgegentreten /sẵn sàng đương đầu với điều gì/ai; einem Einbrecher furchtlos entge gentreten/

đối diện; chông lại; phản kháng lại; đương đầu với;

allen Problemen tatkräftig entgegentreten : mạnh mẽ đương đầu với mọi vấn đề.

entgegentreten /sẵn sàng đương đầu với điều gì/ai; einem Einbrecher furchtlos entge gentreten/

phản đốì; chống lại;

er trat ihren Forderungen energisch entgegen : hắn phân đối những yêu cầu của cô ấy một cách quyết liệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entgegentreten /vi (s)/

phản đổi, chông lại.