entgegentreten /(st. V.; ist)/
cản đường;
ngăn cản;
cản trở;
etw. (Dat.)/jmdm :
entgegentreten /sẵn sàng đương đầu với điều gì/ai; einem Einbrecher furchtlos entge gentreten/
dũng cảm chặn đường một tên trộm;
entgegentreten /sẵn sàng đương đầu với điều gì/ai; einem Einbrecher furchtlos entge gentreten/
gặp;
gặp gỡ (begegnen);
diese Erscheinung tritt einem häufig entgegen : hiện tượng này vẫn thường xảy đến với người ta.
entgegentreten /sẵn sàng đương đầu với điều gì/ai; einem Einbrecher furchtlos entge gentreten/
đối diện;
chông lại;
phản kháng lại;
đương đầu với;
allen Problemen tatkräftig entgegentreten : mạnh mẽ đương đầu với mọi vấn đề.
entgegentreten /sẵn sàng đương đầu với điều gì/ai; einem Einbrecher furchtlos entge gentreten/
phản đốì;
chống lại;
er trat ihren Forderungen energisch entgegen : hắn phân đối những yêu cầu của cô ấy một cách quyết liệt.