TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống lại

chống lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháng cự

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ vững

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chịu đựng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phản tác dụng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mất tác dụng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khả năng bền vững

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chống đỡ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chịu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương cự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỡng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thử thách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngáng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đấu với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căm ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháng cự lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống chọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối chọi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên tiếng phản đốỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đối lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối lập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngược ý ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trái ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương đầu với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng sự phê bình về ai hoặc điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhằm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúng tay vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản ứng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối đáp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trái ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đề kháng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chịu dựng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chông cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông chọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất điện trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vè phần ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng trưóc ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đối diện ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng đối mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng truóc đối phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương đầu vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chống lại

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chống lại

Resist

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versus

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Against

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Withstand

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Counteracting

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 resist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refractory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anti-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resistant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chống lại

Gegen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Widerstehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standhalten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Gegenwirken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anti-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hintreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konterkarieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiergegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

resistieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegentreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anti

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sträuben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dawiderreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dagegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verteidigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegensetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befeinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widersetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerstreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenuberstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reagieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dagegenhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Resistenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegenüberstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chống lại

jmdmzuwidersein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist der Widerstand eines Fettes gegen seine Verformung.

Là sức bền của mỡ chống lại sự biến dạng.

Der Werkstoff setzt der Verformung einen großen Widerstand entgegen.

Vật liệu chống lại sự biến dạng với lực kháng lớn.

v hoher Schutz gegen Decodierung des Signals.

Khả năng bảo vệ cao, chống lại việc giải mã tín hiệu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Antimagnetische Ausführung

Với thiết kế chống lại ảnh hưởng từ

Ein angelegtes Vakuum wirkt der Schwindung entgegen.

Chân không có tác dụng chống lại hiện tượng co rút.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegen Barzahlung

(trả) bằng tiền mặt; ~

gerecht gegen j-n

công bằng về phần ai;

seine Pflicht gegen die Heimat erfüllen

thực hiện nghĩa vụ của mình trưóc tổ quốc; 7. so vói;

wie Feinde gegenüber

coi nhau như kẻ thù, thù địch nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fiir das Vater land kämpfen

chiến đấu vì tổ quốc.

dem Gegner widerstehen

chống lại kẻ thù.

er trat ihren Forderungen energisch entgegen

hắn phân đối những yêu cầu của cô ấy một cách quyết liệt.

tiền tố ghép với danh từ hoặc tính từ để chỉ sự đối lại, sự ngược lại, chống lại, ví dụ

antiautoritär (chống độc đoán, chuyỀn ché)

antidemokratisch (phản dân chủ)

Antifaschist (người chống phát xít).

sich mit allen Mitteln sträu ben

chống lại bằng mọi phương tiện.

der Kampf gegen Krank heit und Armut

cuộc đấu trữnh chống lại bệnh tật và đói nghèo

gegen (etw.) pro testieren

lên tiếng phản đối (điều gì)

ein Mittel gegen Husten

một loại thuốc trị ho.

dem Unheil Steuern

chống lại tai họa.

hast du etwas dagegen, dass er mitkommt?

bạn có phản đối không nếu như anh ấy đi cùng?

dagegen sein

phản đối, chống lại.

in Gefahren bestehen

vượt qua mối hiểm nguy.

sich gegen einen Plan stemmen

chống lại một kế hoạch.

sein Land verteidigen

bão vệ đất nước của mình

er verteidigte sich gegen die Angreifer mit bloßen Fäusten

anh ta đã chống lại những kẻ tắn công mình bằng tay không

das Tor verteidigen

bảo vệ khung thành.

einer Sache (Dat.) etw. entgegensetzen

phản đối điều gì

er setzte mir Widerstand entgegen

hắn đã có hành động chống đối tôi.

einer Sache (Dat.)

gegen (jmdn.) spielen

thi đấu với (ai)

sie siegten gegen Kanada mit 4

3 Toren: họ đã thắng đội Canada với tỷ số 4:3

der Prozess Meier gegen Schulze

vụ kiện của Meier chống Schulze.

er befeindete mich

nó căm ghét tôi.

den Stür men trotzen

chống chọi lại với những cơn bão.

nichts dage- genzusetzen haben

không có gì phản đối.

jmdm./einer Sache (Dat.) zuwider sein

chông lại ai/việc gì.

sich jmdm./einer Sache widersetzen

chông lại ai/điều gì

er hat sich mir wider setzt

hắn đã chổng lại tôi.

er hat ihm widerstritten

nó đã làm trái ý ông ta.

seine Kritik richtet sich gegen die Politik der Regierung

sự phê bình của ông ấy nhằm vào chính sách của chinh phủ.

gegen jmdn./etw.

jeder Organismus reagiert anders auf dieses Medikament

mỗi cơ thể phản ứng khác nhau đối với loại thuốc này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Resistenz /f =, -en/

1. [sự] chông cự, chống lại, kháng cự, phản kháng, đề kháng, chông chọi; 2. (điện) suất điện trỏ; 3. sức kháng, khả năng chông, suất cản; [tính, sức, sự] chịu đựng giỏi, chịu đựng cao, dai sức, dẻo dai, bền bỉ.

gegen /prp (A/

prp (A) 1. chống lại, ngược lại; gegen den Strom ngược dòng; gegen den Feind chông lại kẻ thù; - das Gewissen trái vói lương tâm; 2. từ, chóng; ein Mittel - Kopfweh thuốc chông đau đầu; 3. theo hưóng, theo chiều; gegen Nórden hưdngbắc, theo hưóng bắc; gegen die See hin tói biển, hưỏng ra biển; gegen Ende tói cùng, tdi đích; 4. vào khoảng (về thời gian); - zehn Uhr vào khoảng mưòi giò; gegen zwanzig Per sonen vào khoảng 20 người; gegen Ábend vào khoảng chiều; 5. thay vào, thay thế; gegen Barzahlung (trả) bằng tiền mặt; gegen Quittung theo biên lai, lấy biên lai; 6. vè phần ai (cái gì), trước ai (cái gì); gerecht gegen j-n công bằng về phần ai; seine Pflicht gegen die Heimat erfüllen thực hiện nghĩa vụ của mình trưóc tổ quốc; 7. so vói; er ist ein Kind - ihn nó là một đúa trẻ so vói tuổi nó.

gegenüberstehen /(gegen/

(gegen überstehn) 1. đúng trưóc ai, đúng đối diện ai, đủng đối mặt, đứng truóc đối phương; 2. đương đầu vói, đói phó, chống lại, phản kháng lại; wie Feinde gegenüber coi nhau như kẻ thù, thù địch nhau.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

resistant

kháng lại, chống lại, tính đề kháng , bền , chịu dựng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintreten /(st. V.)/

(hat) chống lại; phản đối (zutreten);

konterkarieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

ngăn trở; chống lại (hintertreiben, durch kreuzen);

kontra /[kontra] (Präp. mit Akk.)/

(Rechtsspr ) chống lại; đối lại (gegen, wider);

kämpfen /['kcmpfan] (sw. V.; hat)/

chiến đấu; chống lại [gegen + Akk : chống lại ; um + Akk : vì ; mit : với ];

chiến đấu vì tổ quốc. : fiir das Vater land kämpfen

hiergegen /(Adv.)/

chống lại (cuộc tấn công này); phản đối (điều này, sự việc vừa được đề cập đến);

widerste /hen (unr. V.; hat)/

đương cự; chống lại;

chống lại kẻ thù. : dem Gegner widerstehen

resistieren /(sw. V.; hat) (Biol., Med.)/

chống lại; kháng lại (ausdauem);

entgegentreten /sẵn sàng đương đầu với điều gì/ai; einem Einbrecher furchtlos entge gentreten/

phản đốì; chống lại;

hắn phân đối những yêu cầu của cô ấy một cách quyết liệt. : er trat ihren Forderungen energisch entgegen

Anti /-/

chống lại; đối lại; phản;

antiautoritär (chống độc đoán, chuyỀn ché) : tiền tố ghép với danh từ hoặc tính từ để chỉ sự đối lại, sự ngược lại, chống lại, ví dụ : antidemokratisch (phản dân chủ) : Antifaschist (người chống phát xít).

kontern /(sw. V.; hat)/

phản đối; chống lại; phản kháng;

sträuben /[’Jtroyban] (sw. V.; hat)/

kháng cự; chống lại; cưỡng lại;

chống lại bằng mọi phương tiện. : sich mit allen Mitteln sträu ben

dawiderreden /(sw. V.; hat) (veraltet)/

phản đôì; phản kháng; chống lại;

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

chống lại; đối lại; phản đối;

cuộc đấu trữnh chống lại bệnh tật và đói nghèo : der Kampf gegen Krank heit und Armut lên tiếng phản đối (điều gì) : gegen (etw.) pro testieren một loại thuốc trị ho. : ein Mittel gegen Husten

steuern /(sw. V.)/

(hat) (geh ) kiềm chế; tác động ngược; chống lại;

chống lại tai họa. : dem Unheil Steuern

dagegen /(Adv.)/

chống lại; đô' i lại; phản đối;

bạn có phản đối không nếu như anh ấy đi cùng? : hast du etwas dagegen, dass er mitkommt? phản đối, chống lại. : dagegen sein

bestehen /(unr. V.; hat)/

được thử thách; chịu đựng được; chống lại (sich bewähren);

vượt qua mối hiểm nguy. : in Gefahren bestehen

Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/

đối đầu; chống lại; phản kháng; kháng cự [gegen + Akk: chống lại ai/điều gì];

chống lại một kế hoạch. : sich gegen einen Plan stemmen

verteidigen /[feor'taidigon] (sw. V.; hat)/

bảo vệ; phòng thủ; chống lại; chống trả;

bão vệ đất nước của mình : sein Land verteidigen anh ta đã chống lại những kẻ tắn công mình bằng tay không : er verteidigte sich gegen die Angreifer mit bloßen Fäusten bảo vệ khung thành. : das Tor verteidigen

einsprechen /(st. V.; hat)/

(veraltet) phản đối; bác lại; phản kháng; chống lại (Einspruch erheben);

entgegensetzen /(sw. V.; hat)/

chống lại; phản kháng; cản trở; ngăn cản;

phản đối điều gì : einer Sache (Dat.) etw. entgegensetzen hắn đã có hành động chống đối tôi. : er setzte mir Widerstand entgegen

entgegenstehen /(unr. V.; hat; siidd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

ngáng đường; cản trở; ngăn cản; chống lại;

: einer Sache (Dat.)

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

chống; chống lại; đấu với; thi đấu với;

thi đấu với (ai) : gegen (jmdn.) spielen 3 Toren: họ đã thắng đội Canada với tỷ số 4:3 : sie siegten gegen Kanada mit 4 vụ kiện của Meier chống Schulze. : der Prozess Meier gegen Schulze

befeinden /(sw. V.; hat)/

căm ghét; đấu tranh; phản đô' i; chống lại (bekämpfen);

nó căm ghét tôi. : er befeindete mich

mucken /['mukan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

kháng cự lại; chống lại; tỏ thái độ phản đối (auf mucken);

trotzen /(sw. V.; hat)/

(geh ) chống lại; phản kháng; chống chọi; đối chọi lại;

chống chọi lại với những cơn bão. : den Stür men trotzen

V /hat)/

lên tiếng phản đốỉ; bác bỏ; cãi lại; chống lại;

không có gì phản đối. : nichts dage- genzusetzen haben

jmdmzuwidersein /cảm thấy ghét ai; dieser Gedanke war mir zuwider/

chống lại; phản đối; ngược lại; trái lại; đối lập;

chông lại ai/việc gì. : jmdm./einer Sache (Dat.) zuwider sein

widersetzen /sich (sw. V.; hat)/

chống lại; phản đối lại; phản kháng lại; đối lập lại;

chông lại ai/điều gì : sich jmdm./einer Sache widersetzen hắn đã chổng lại tôi. : er hat sich mir wider setzt

widerstreiten /(st. V.; hat)/

(veral tet) làm ngược ý ai; làm trái ý; trái lời; chống lại;

nó đã làm trái ý ông ta. : er hat ihm widerstritten

gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/

đương đầu với; đô' i phó; chống lại; phản kháng lại;

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

hướng sự phê bình (phản kháng ) về ai hoặc điều gì; chống lại; nhằm vào [gegen + Akk ];

sự phê bình của ông ấy nhằm vào chính sách của chinh phủ. : seine Kritik richtet sich gegen die Politik der Regierung

einschreiten /(st. V.; ist)/

can thiệp; nhúng tay vào; xen vào; chen vào; chống lại (ein greifen);

: gegen jmdn./etw.

reagieren /(sw. V.; hat)/

phản ứng lại; tỏ thái độ; đối đáp lại; đô' i phó; chống lại [auf + Akk : đối với ];

mỗi cơ thể phản ứng khác nhau đối với loại thuốc này. : jeder Organismus reagiert anders auf dieses Medikament

dagegenhalten /(st. V.; hat)/

cãi lại; bác lại; phản đối; không đồng ý; không tán thành; chống lại; làm trái ngược lại (ein wenden, entgegnen, erwidern);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

widerstehen /vt/S_PHỦ/

[EN] resist

[VI] chống lại, chịu

Anti- /pref/HOÁ, ÔTÔ, C_DẺO, CNT_PHẨM, VTHK, CT_MÁY, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] anti-

[VI] (thuộc) chống lại, phản đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resist

chống lại

 refractory /y học/

chống lại, kháng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chống lại

1)X. chóng

2) chống nạnh den Arm in die Seite

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chống lại

[DE] Gegen

[EN] Versus

[VI] chống lại

chống lại,ngược lại,phản đối

[DE] Gegen

[EN] Against

[VI] chống lại, ngược lại, phản đối

giữ vững,chống lại,chịu đựng

[DE] Standhalten

[EN] Withstand

[VI] giữ vững, chống lại, chịu đựng

phản tác dụng,mất tác dụng,chống lại

[DE] Gegenwirken

[EN] Counteracting

[VI] phản tác dụng, mất tác dụng, chống lại

khả năng bền vững,chống đỡ,kháng cự,chống lại

[DE] Widerstehen

[EN] Resist

[VI] khả năng bền vững, chống đỡ, kháng cự, chống lại