sträuben /[’Jtroyban] (sw. V.; hat)/
làm (lông) xù lên;
làm dựng đứng lên;
der Hund sträubt das Fell : con chó xù lông lèn.
sträuben /[’Jtroyban] (sw. V.; hat)/
xù lên;
dựng đứng;
sởn (lông, tóc V V );
vor Entsetzen sträubten sich ihm die Haare : hắn sợ đến nỗi sởn tóc gáy.
sträuben /[’Jtroyban] (sw. V.; hat)/
kháng cự;
chống lại;
cưỡng lại;
sich mit allen Mitteln sträu ben : chống lại bằng mọi phương tiện.