TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sträuben

xù... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... dựng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xù lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dựng đứng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xù lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sởn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháng cự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỡng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sträuben

sträuben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund sträubt das Fell

con chó xù lông lèn.

vor Entsetzen sträubten sich ihm die Haare

hắn sợ đến nỗi sởn tóc gáy.

sich mit allen Mitteln sträu ben

chống lại bằng mọi phương tiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sträuben /[’Jtroyban] (sw. V.; hat)/

làm (lông) xù lên; làm dựng đứng lên;

der Hund sträubt das Fell : con chó xù lông lèn.

sträuben /[’Jtroyban] (sw. V.; hat)/

xù lên; dựng đứng; sởn (lông, tóc V V );

vor Entsetzen sträubten sich ihm die Haare : hắn sợ đến nỗi sởn tóc gáy.

sträuben /[’Jtroyban] (sw. V.; hat)/

kháng cự; chống lại; cưỡng lại;

sich mit allen Mitteln sträu ben : chống lại bằng mọi phương tiện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sträuben /vt/

xù... lên, làm... dựng lên;