TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm xù lên

làm rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xù lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm xù lên

làm xù lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dựng đứng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm xù lên

zausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerzausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm xù lên

sträuben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Haar zausen

làm rối tóc ai.

der Hund sträubt das Fell

con chó xù lông lèn.

jmdm. das Haar zerzausen

làm rối bù tóc ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zausen /(sw. V.; hat)/

làm rối; làm xù lên;

làm rối tóc ai. : jmds. Haar zausen

sträuben /[’Jtroyban] (sw. V.; hat)/

làm (lông) xù lên; làm dựng đứng lên;

con chó xù lông lèn. : der Hund sträubt das Fell

zerzausen /(sw. V.; hat)/

làm rối; làm xù lên; làm bù; làm lộn xộn;

làm rối bù tóc ai. : jmdm. das Haar zerzausen