einarbeiten /(sw. V.; hat)/
làm bù;
nacharbeiten /(sw. V.; hat)/
làm bù;
làm bù hai tiếng đồng hể. : zwei Stunden nacharbeiten
verstrubbeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm bù;
làm rối;
làm rối tóc ai. : jmdm. die Haare verstrubbeln
strobeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
làm bù;
làm rốì;
làm rối bù;
zerzausen /(sw. V.; hat)/
làm rối;
làm xù lên;
làm bù;
làm lộn xộn;
làm rối bù tóc ai. : jmdm. das Haar zerzausen