TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rối

làm rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xáo trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thắt nút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tắc nghẽn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xù lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rổì tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xáo trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen ngang vào công việc của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hỏng kê' hoạch của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“thọc gậy bánh xe”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm rối

 foul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scramble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mix up

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

scramble

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

knot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

foul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm rối

knoten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bewachsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstrubbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerzausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storestoren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazwischenfunken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Haare verstrubbeln

làm rối tóc ai.

jmds. Haar zausen

làm rối tóc ai.

jmdm. das Haar zerzausen

làm rối bù tóc ai.

einen Sender stören

làm nhiễu một đài phát sóng,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstrubbeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm bù; làm rối;

làm rối tóc ai. : jmdm. die Haare verstrubbeln

zausen /(sw. V.; hat)/

làm rối; làm xù lên;

làm rối tóc ai. : jmds. Haar zausen

verfitzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm rối; làm rổì tung; làm rối bù;

zerzausen /(sw. V.; hat)/

làm rối; làm xù lên; làm bù; làm lộn xộn;

làm rối bù tóc ai. : jmdm. das Haar zerzausen

Storestoren /(sw. V.; hat)/

làm nhiễu; làm rối; ảnh hưởng xấu; làm xáo trộn; làm rối ren;

làm nhiễu một đài phát sóng, : einen Sender stören

dazwischenfunken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm rối; làm phiền; chen ngang vào công việc của ai; làm hỏng kê' hoạch của ai; “thọc gậy bánh xe”;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knoten /vt/KT_DỆT/

[EN] knot

[VI] thắt nút, làm rối

abbauen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] foul

[VI] làm tắc nghẽn, làm rối

bewachsen /vt/VT_THUỶ/

[EN] foul

[VI] làm rối, làm tắc nghẽn (tàu)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scramble

xáo trộn, làm rối

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mix up

Làm rối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foul, knot /giao thông & vận tải;dệt may;dệt may/

làm rối

 scramble /dệt may/

xáo trộn, làm rối

 scramble

xáo trộn, làm rối